Search resume

Search found 3,290 resumes chief trainer x at Ha Noi x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
14 years Negotiable Ha Noi
Quang Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân viên tài chính, kế toán quản trị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự tiếng Hoa lưu loát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Hành chính/ Thư kí/ Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên kinh doanh, Trưởng nhóm kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Tài Chính - Kế toán quản trị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên chăm sóc khách hàng/ Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên bảo trì, sửa chữa và bảo hành
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 5.1 truong bo phan cham soc khach hang, marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.5 Trưởng Phòng Hành Chính, Nhân Sự, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Chuyên viên kinh Doanh - Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.9 Kế Toán Trưởng, Trưởng Phòng Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years over 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Trưởng bộ phận chăm sóc khách hàng và điều phối
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên Tham vấn - Trị Liệu tâm lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật / Thiết Kế / Bảo Trì / Sửa Chữa
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN KINH DOANH/ TRỢ LÝ HÀNH CHÍNH
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,5 - 5,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.0 Chuyên viên cao cấp Quản trị hệ thống,
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 8.1 Truong phong Hanh Chinh, TP ban hang
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 3.2 Nhân viên hành chánh, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Lễ tân - Hành chính - Chăm sóc khách hàng - Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán trưởng, trợ lý tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 800 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Văn thư Lưu trữ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Chuyên viên pháp chế - Nhân sự - Trợ lý giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên dự án, Trợ lý điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên pháp lý/ Trưởng phòng Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years 13,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên tư vấn và triển khai ERP,
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Thư Ký Trợ Lý Hành Chánh Văn Phòng Tiếng Hoa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 29
5 years 8,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 5.1 HR Manager - Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên trong ngành Tài chính - Ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en 7.8 Chuyên viên Đối ngoại; Trợ lý điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.2 Chuyên viên Nhân Sự / Trợ lý Giám đốc Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên pháp chế, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,5 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.6 CHUYÊN VIÊN KINH DOANH - TRƯỞNG NHÓM KINH DOANH
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.0 Nhân viên mua hàng/ trợ lý hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
7 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
4.0 Phó phòng/ Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
7 years 12,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính nhân sự - lưu trữ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính, văn thư lưu trữ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
4.8 Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 45
10 years 17,0 - 22,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm / Giám sát Bảo trì & Sửa chữa
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
9 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.4 Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 58
16 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên hành chính nhân sự biết tiếng Trung
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Chuyên Viên Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên / Quản lý / Trưởng Phòng / Chuyên Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
3.4 Trưởng nhóm/ Chuyên viên Nhân sự Hành chánh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
Binh Duong
over 11 years ago
4.2 Hành chính Nhân sự, Thư ký văn phòng, Trợ lý Hành chính Nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Kỹ Thuật/ Dự Án/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc Dự Án/ Chỉ Huy Trưởng Công Trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi
Lai Chau
Hai Duong
over 11 years ago
en Hành chính văn phòng - Thư kí/ Trợ lý - Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trưởng, phó phòng Kế hoạch Kỹ thuật, Ban quản lý dự án;chỉ huy trưởng công trường
| Age: 52
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Lắp ráp,bảo trì, sửa chữa máy tính và quản trị mạng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 15
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 23
  2. 24
  3. 25
  4. 26
  5. 27
  6. 28
  7. 29
  8. 30
  9. 31
  10. 32