Search resume

Search found 736 resumes chuyen vien phap che x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên hành chánh, trợ lý, tư vấn, phân tích tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên Viên Phân Tích Tài Chính/Nhân Viên Kế Toán/Nhân Viên Kinh Doanh/Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Dong Nai
Quang Ngai
over 11 years ago
Chuyên viên hành chính nhân sự, Thư ký- Trợ lý kiêm Phiên dịch
| Age: 46
No experience over 7,1 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán/ Tài Chính Ngân Hàng/ Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Thuan
over 11 years ago
Chuyên viên quan hệ khách hàng; Nhân viên Hành chính - Văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Gia Lai
over 11 years ago
Nhân Viên Kcs, Quản Lý Dây Chuyền Chế Biến Thực Phẩm-Thủy Sản, Nhân Viên Kiểm Nghiệm Chất Lượng Sản Phẩm Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Khanh Hoa
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kcs, Qc, R&d, Nhân Viên Lên Men, Pha Chế, Vận Hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Vinh Long
over 11 years ago
en Chuyên viên phân tích và tư vấn đầu tư chứng khoán-ngoại hối
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH-VĂN PHÒNG, NHÂN VIÊN KINH DOANH, CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên Viên Thẩm Định Giá/ Nhân Viên Kế Toán/ Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính/Phân Tích Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viiên Kinh Doanh Online, Chăm Sóc Khách Hàng, Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính văn phòng, dịch vụ khách hàng, chăm sóc khách hàng, nhân sự
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 45
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên hành chính văn phòng, văn thư lưu trữ, chăm sóc khách hàng, kế toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên phát triển kinh doanh, Giám sát kinh doanh, Chuyên viên đào tạo...
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Trợ Lý Văn Phòng, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán/ Tài Chính/ Hành Chính Văn Phòng/ Nhân Sự/ Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kiểm Soát Chất Lượng, Nhân Viên Hành Chính-Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên nhân sự, nhân viên hành chính văn phòng, thu ngân
| Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Kế Toán, Thu Ngân, Những Công Việc Khác Yêu Cầu Chuyên Ngành Kế Toán
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Can Tho over 11 years ago
Nhân viên chứng từ/hành chính văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên tài chính/Nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Khanh Hoa over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Khách Hàng, Chăm Sóc Khách Hàng, Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Tư Vấn Tài Chính, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Quang Ngai
over 11 years ago
Nhân Viên Lao Động Phổ Thông / Phi Chính Phủ / Phi Lợi Nhuận / Vận Chuyển
| Current level: Experienced | Age: 41
8 years 1,0 - 3,0 tr.VND Hai Phong over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Phòng Tài Chính, Nhân Viên Kế Toán Tài Chính Và Các Công Việc Chuyên Môn Liên Quan Đến Tài Chính - Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Phòng Tài Chính, Nhân Viên Kế Toán Tài Chính Và Các Công Việc Chuyên Môn Liên Quan Đến Tài Chính - Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Phòng Tài Chính, Nhân Viên Kế Toán Tài Chính Và Các Công Việc Chuyên Môn Liên Quan Đến Tài Chính - Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính văn phòng,chăm sóc khách hàng, kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, chuyên viên quản lý đấu thầu, giám sát thi công, chuyên viên quản lý và phát triển dự án
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 42
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phòng kinh doanh,Nhân viên chứng từ, Chăm sóc khách hàng.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Dong Thap
Can Tho
An Giang
over 11 years ago
3.2 Nhân Viên Kinh Doanh, Chăm Sóc Khách Hàng, Marketing, Tổ Chức Sự Kiện, Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giảng viên tài chính/ Trưởng PGD Ngân hàng/ Trưởng phòng tài chính/ Trưởng Phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân hành chánh-văn phòng, Nhân viên chăm sóc khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Luật sư, Chuyên viên Pháp lý/Pháp chế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh hóa chất, thức ăn chăn nuôi, phân bón...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Dong Thap
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Pg, Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Lễ Tân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Khai Thác Giày Mẫu, Giáo Viên Dạy Kỹ Năng Sống Cho Trẻ, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Làm Hành Chính - Văn Phòng, Thành Tạo Tin Học Văn Phòng, Yêu Thích Công Việc Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Lễ Tân - Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Tổ Chức Sự Kiện, Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
Other
over 11 years ago
KCS- Nhân viên quản lý chất lượng - QA - QC - Chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Phó phòng Tài chính - Kế toán, Trợ lý KT trưởng, Chuyên viên đầu tư
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 65
25 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Giao Dịch Viên Cho Các Mạng Di Động, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Điện Thoại Viên, Hành Chánh Văn Phòng, Nhân Viên Full Time, Part Time, Yêu Thích Công Việc Liên Quan Đến Máy Tính, Điện Thoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Giao Dịch Viên, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Hành Chính Nhân Sự.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán, Thu Ngân, Các Vị Trí Khác Yêu Cầu Chuyên Ngành Kế Toán
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Can Tho over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Pháp lý/Nhân viên Tư vấn/ Pháp chế Doanh nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Hành Chính, Nhân Viên Khách Sạn, Hàng Không, Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính Ngân Hàng, Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Giao Dịch Viên, Hành Chính Văn Phòng, Thư Ký, Kế Toán, Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15