Search resume

Search found 766 resumes cong nhankythuat x at Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên hành chính nhân sự, thu mua vật tư, KCS trong các khu công nghiệp và khu chấ xuất hoặc việc làm liên quan đến Nông-lâm-ngư nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 300 - 400 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên bảo trì máy,Nhân viên QC kiểm hàng,Nhân viên vận hành sản xuất,Kỹ sư cơ khí.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng(Đồng Nai)-Công Ty Trường Hải
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 10 years ago
Ke Toan Cong No,quan Ly Kho,nhan Vien Kinh Doanh,ke Toan Kho,thu Mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong over 10 years ago
Nhân viên QA/QC/KCS, Dầu khí, Công nghệ sinh học, công nghệ thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong over 10 years ago
Nhân Viên Kiểm Soát Chất Lượng, RD,KCS, Qa/qc Tại Các Công Ty Thực Phẩm Hay Có Liên Quan Đến Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Chuyên viên kế toán nguồn vốn và thanh toán/ kế toán tổng hợp/kế toán công nợ,thuế/Nhân viên kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
13 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nguyện vọng của tôi là làm việc ở vị trí Lễ tân. Với kỹ năng giao tiếp tốt, tôi tin mình sẽ đảm nhận được vị trí này và tôi mong muốn góp phần vào sự phát triển chung của công ty
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Lập trình cơ sở dữ liệu .NET, lập trình di động J2ME,nhân viên IT
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
giám sát/quản lý sản xuất, nhân viên QA/QC, nhân viên R&D, kỹ sư hóa/môi trường/dầu khí, lắp ráp dây chuyền công nghệ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên/chuyên viên nghiên cứu phát triển sản phẩm thực phẩm / chất lượng sản phẩm hoặc sử dụng công nghệ carbonic siêu tới hạn trong sản xuất thực phẩm chức năng
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân viên: Môi Trường/HSE,Thiết Kế,Thi Công,Giám Sát,Vận Hành xử lý nước thải,...
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/Kỹ Sư Bảo Trì/Kỹ Sư Bán Hàng Kỹ Thuật/Kỹ Thuật Viên Tập Sự/Kỹ Sư Cơ Khí/Kỹ Sư Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Tien Giang
over 10 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật,bão Trì,lắp Ráp,vận Hành Các Thiết Bị Điện,điện Công Nghiệp
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Can Tho
Long An
Vinh Long
over 10 years ago
Setup,Tư vấn Coffee,setup bar,setup karaoke,vũ trường,setup nhà hàng,khách sạn,resort..
| Age: 54
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
Can Tho
Ba Ria-VT
Dong Nai
Long An
Tien Giang
Malaysia
over 10 years ago
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16