Search resume

Search found 2,918 resumes congnhan x at Thai Nguyen x , Vinh Phuc x , Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Thiết kế kết cấu, giám sát thi công
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
Quang Ngai
Kinshasa
Malaysia
over 11 years ago
Kỹ sư Xây Dựng - TVGS - Chỉ huy công trường
| Age: 41
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Cán bộ kỹ thuật thi công hiện trường.
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ha Noi
Kinshasa
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Công việc văn phòng - hành chính - nhân sự
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhận làm hồ sơ, chứng từ nhân công
| Age: 40
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Thư ký công trường, thư ký văn phòng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư Địa chất công trình - Địa kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kế toán QLDA, chỉ huy công trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
12 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Kỹ sư thiết kế, kỹ sư thi công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Bac Giang
over 11 years ago
Nhân viên Công Nghệ Thông Tin Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư Giám sát thi công ngoài hiện trường
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
9 years Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Bac Ninh
over 11 years ago
Kỹ sư Xây dựng Dân dụng và Công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
en Cost controller, Business Assistance, Accounting Management
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
6 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kĩ Thuật & Giám Sát Thi công xây dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Giám sát công trình - thiết kế kết cấu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 9,0 - 12,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
over 11 years ago
Nhân viên ( cán bộ kỹ thuật công trường )
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Nam
Nam Dinh
Ha Noi
over 11 years ago
en 7.8 Kỹ sư trưởng hoặc chỉ huy công trường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Hai Phong
Ha Noi
over 11 years ago
en Xin việc kế toán làm tại công ty nước ngoài
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Việc làm Công nghệ Sinh học, QC, QA
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.4 Nhân viên xuất nhập khẩu tại công ty nước ngoài
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 43
5 years 700 - 1,000 USD Hung Yen
Bac Ninh
Ha Noi
over 11 years ago
3.9 Quản lý dự án, quản lý thi công
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
8 years 400 - 800 USD Ha Noi over 11 years ago
6.0 Công tác quản lý, Giám đốc dự án
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 49
15 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật công trình xây dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi
Thai Binh
Ha Nam
over 11 years ago
Công Nghệ Thông Tin Phần Cứng -Mạng
| Current level: Manager | Age: 37
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng sẵn sàng cho công việc mới
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Hung Yen
over 11 years ago
3.3 Kỹ Sư Xây Dựng / Chỉ Huy Công Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
14 years Negotiable Ha Noi
Thai Binh
Hung Yen
over 11 years ago
en 8.2 Quantity Surveyor, Planning Manager, Cost, Contract Manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
6 years Negotiable Ha Noi
Nghe An
over 11 years ago
kiem 1 cong viec dung voi nang luc cua minh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
trưởng phòng sản xuất công ty đúc linh kiện nhựa
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi
Ha Tay
Ha Nam
over 11 years ago
Phiên biên dịch viên và công tác đối ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 5.4 Giám đốc/ Trưởng phòng Công nghệ thông tin
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.6 Nhân viên Thiết kế và giám sát thi công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 7,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, giám sát công trình.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi
Quang Ninh
over 11 years ago
7.0 Chỉ huy trưởng Công trình, Quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
9 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Kỹ Sư Giám Sát Thi Công Điện Nước
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Ha Tinh
Khanh Hoa
over 11 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế Và Giám Sát Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Phu Tho
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân viên Công nghệ sinh học, KCS, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Hung Yen
Ha Nam
over 11 years ago
Kỹ thuật viên ngành công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 32
4 years Negotiable Ha Noi
Ha Tay
over 11 years ago
6.9 Chi huy trưởng công trường hoặc quản lý điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years 12,0 - 17,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tay
Nam Dinh
over 11 years ago
en 3.3 Kỹ Sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years Negotiable Ha Noi
Thai Nguyen
Other
over 11 years ago
Cộng Tác Viên Xử Lý Nợ - Hà Nội
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en 3.5 Cộng tác viên biên tập tin, bài cho website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.1 Kế toán Công Nợ, Kế toán Thuế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Cộng Tác Viên Assessor (Đánh Giá Các Công Cụ Xử Lý Tiếng Việt)
| Current level: Entry Level | Age: 31
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ, kỹ sư giám sát công trình Điện Nhẹ, CN thông tin
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trưởng Nhóm/giám Sát Thi Công Công Trình Điện Nước
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Xin Hãy Quan Tâm Tới Tôi. Tôi Sẽ Hoàn Thành Tốt Công Việc Của Công Ty
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Sinh Viên Đại Học Giao Thông- Khoa Công Trình Chuyên Ngàng Quản Lý Xây Dựng Công Trình Giao Thông
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
  1. 25
  2. 26
  3. 27
  4. 28
  5. 29
  6. 30
  7. 31
  8. 32
  9. 33
  10. 34