Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en 4.4 Nhân viên ngân hàng, Nhân viên Dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên mua hàng hoặc nhân viên dịch vụ khách hàng.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân Viên Bán Hàng / Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Y Tế / Chắm Sóc Sức Khỏe
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng, Kế Toán, Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Marketing, Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 300 - 400 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng, Nhân viên văn phòng, chăm sóc khách hàng, Nhân viên bán hàng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên tư vấn cấp cao, Nhân viên Dịch Vụ Khách hàng, Nhân viên văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Nhân Sự / Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 4,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.5 Nhân viên định giá, Nhân viên ngân hàng, Nhân viên dịch vụ khách hàng( nhà hàng, khách sạn)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên kinh doanh quốc tế, Nhân viên dịch vụ chăm sóc khách hàng, Nhân viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Dịch vụ khách hàng, nhân viên kinh doanh, trợ lý, nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 4,0 - 4,5 tr.VND Lam Dong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.9 Dịch vụ khách hàng/ Nhân viên Kinh doanh (TeleSales)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Gia Lai
Kon Tum
over 11 years ago
en 3.6 QA, nhân viên mua hàng, nhân viên dịch vụ khách hàng,nhân viên phòng kỹ thuật sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Nhân viên Marketing / Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 250 - 300 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Marketing, Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng / Giáo Dục Đào Tạo / Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 35
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Hành chính, Nhân sự . Nhân viên dịch vu khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Thuan
over 11 years ago
en 6.0 NHÂN VIÊN SALE & MARKETING - NHÂN VIÊN DỊCH VỤ KHÁCH HÀNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, Bán hàng, Nhân viên marketing, Dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 3,0 - 4,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 4,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: -45
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhan vien dich vu khach hang
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 42
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 47
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Lam Dong
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Phu Yen
over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dich Vụ Khách Hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 31
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8