Search resume

Search found 2,502 resumes doi truong x at Binh Dinh x , Quang Ngai x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
4.0 Giám Đốc Quan Hệ Khách Hàng - Trung Tâm Khách Hàng Doanh Nghiệp Lớn
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 58
22 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
NV Quy Trình IE, Tính Định Mức, Theo Dõi Đơn Hàng, Trợ Lý Sản Xuất
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng đầu tư, Chuyên viên đầu tư, Trưởng Phòng hoặc Giám đốc Dự án, Chuyên viên Phân tích Kinh Doanh, Trợ lý Tổng Giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
11 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Quản lý Kinh Doanh & Marketing, Nhân viên Purchaser, Trợ lý Giám đốc
Degree: College | Current level: Manager | Age: 37
5 years 700 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý/Thư ký giám đốc, Trợ lý hành chánh, Quản Lý Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trường Phòng - Phó Giám Đốc - Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: -37
11 years 1,030 - 1,545 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý riêng Tổng Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
10 years 618 - 721 USD Da Nang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Trưởng phòng hoặc phó giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 38
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng Quan hệ Cổ đông
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng- Phó giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 46
14 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Vị Trí Tuyển Dụng: Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng, phó giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 45
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Môi trường - An toàn lao động
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng, Phó Giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 42
9 years 12,0 - 20,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Bac Ninh
over 11 years ago
3.5 Cửa Hàng Trưởng - Giám sát kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Ca Mau
over 11 years ago
en 8.6 Trưởng đại diện - Giám đốc quốc gia
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 42
10 years 6,000 - 10,000 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
en Trưởng Phòng, Phó giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.0 Trưởng Phòng An Toàn Lao Động
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 55
15 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
4.9 Trưởng bộ phận khách hàng doanh nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years 15,0 - 18,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Thư ký văn phòng, trợ lý kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 309 - 412 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
TRUONG PHONG KINH DOANH HOAC GIAM DOC KINH DOANH
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kế toán trưởng, Trợ lý giám đốc tài chính
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 51
5 years 721 - 824 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trưởng Phòng- Phó Phòng - Trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
11 years 824 - 1,030 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Tiếp thị, kinh doanh, nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Giám sát bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Tro ly giam doc bo phan dat phong
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
5 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên marketing, Trợ lý kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trợ lý giám đốc SX - Phân tích định mức - Merchandiser
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
4 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán tổng hợp, trợ lý giám đốc
Degree: College | Current level: Manager | Age: 41
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng kinh doanh hoặc quản lý siêu thị
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
7 years 412 - 1,030 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
en Trợ lý kinh doanh hoặc chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
1 years 103 - 309 USD Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Cán bộ, hoặc truởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán trưởng, trợ lý giám đốc tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư ký văn phòng, trợ lý kinh doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Giám đốc điều hành / Chủ trì thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kế toán trưởng hoặc Giám đốc tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: -39
11 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
5 years over 7,1 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng nhóm kinh doanh/ Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ Lý Kinh Doanh / Nhân Viên Hành Chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years over 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý kinh doanh hoặc Nhân viên kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
6 years 7,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
phòng nghiên cứu hoặc trợ lý giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Dong Nai
Quang Tri
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en Nhan vien ky thuat bao tri co khi dong luc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám Sát Bán Hàng - Trưởng Nhóm Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
. Hành chánh _văn phòng , Trợ lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
5 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trợ lý kinh doanh, dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 300 - 350 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính - Trợ lý kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán trưởng hoặc Giám đốc tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
14 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN SALE ADMIN, TRỢ LÝ KINH DOANH
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chăm sóc khách hàng , trợ lý giám đốc , nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN SALE ADMIN - TRỢ LÍ KINH DOANH
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27