Search resume

Search found 489 resumes giam sat quan ly x at Ho Chi Minh x , Tien Giang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Quản lý, giám sát nhà hàng
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Quản lý / Giám sát sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
4 years 515 - 618 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý, Giám sát kinh doanh
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
7 years Negotiable Mekong Delta
Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
QUẢN LÝ - GIÁM SÁT CÔNG TRƯỜNG
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, giám sát nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
4 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
4.5 Quản Lý, Giám sát bán hàng
| Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
6 years Negotiable Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý, Giám Sát kinh Doanh
Degree: College | Current level: Manager | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý, Giám Sát Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Manager | Age: 11
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Quản Lý/ Giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Vinh Phuc
over 11 years ago
Quản Lý, Giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
3 years 300 - 400 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý / Giám Sát Nhà Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Quản Lý/ Giám Sát Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý/ Giám sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên quản lý, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 5.9 Quan ly, Giam sat cong trinh
Degree: College | Current level: Manager | Age: 51
3 years 1,000 - 1,500 USD Binh Phuoc
Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý, giám sát bán hàng
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 41
8 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Gia Lai
over 11 years ago
Quản Lý / Giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý/ Giám sát.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Quản Lý - Giám sát kinh doanh TPHCM
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
5 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý/ Giám Sát Bán Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Mekong Delta
over 11 years ago
Thẩm tra đánh giá, quản lý chất lượng, quản lý vận hành sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên quản lý, nhân viên giám sát, nhân viên quản lý chất lượng.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years 4,5 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.3 Nhân viên kỹ thuật giám sát tư vấn quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
6 years Negotiable Can Tho
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.4 Trợ lý kinh doanh - Quản lý/ Giám sát kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư Tư vấn giám sát, Kỹ sư Quản lý dự án, Kỹ sư giám sát thi công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
5 years 721 - 1,030 USD Can Tho
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trợ Lý Giám Đốc / Quản Lý Nhân Sự / Quản Lý Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
4 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Giam sat kho thanh pham, Quan ly kho
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 46
2 years 206 - 309 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Giám sát, thi công, quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phát triển Quản lý Giám sát Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Giám Sát Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Giám Sát/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên, Trợ Lý, Giám Sát, Team Leader, Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Hai Phong
Thai Binh
over 11 years ago
3.4 Đội trưởng giám sát/ Giám sát khu vực/ Giám sát khối/ Quản lý dịch vụ/ Quản lý nhân sự
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 36
4 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.2 Quản Lý dự án - Giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 54
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám sát, Quản lý nhà hàng,bar,cafe
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 5.7 Quản lý kỹ thuật hoặc Giám sát
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: -42
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.6 Giám sát, quản lý cửa hàng/siêu thị bán lẻ - 4 năm kinh nghiệm.
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
3.7 Quản lý dự án / giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
10 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, giám sát sản xuất,quản lý chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý, Giám sát, Chuyên viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
4 years 4,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Quan ly, Giam Sat ban hang,
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
3 years 309 - 412 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
quan ly, giam sat, kiem soat vien ..
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 700 - 1,000 USD DakLak
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý / Giám sát thi công hoàn thiện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
5 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kinh Doanh/ Quan Ly/ Giam Sat
Degree: General Universal | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Bac Lieu
Ba Ria-VT
Can Tho
over 11 years ago
Quản Lý Hay Giám Sát Trình Dược Viên
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Dong Nai
Long An
Vinh Long
over 11 years ago
Quản Lý, Giám Sát Tiếp Thị Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10