Search resume

Search found 1,176 resumes giao dich vien x at Ninh Binh x , Ho Chi Minh x , Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Giao Dịch
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Hai Duong
over 11 years ago
Tổ Trưởng Thẩm Định Giá, Nhân Viên Tín Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Can Tho
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Giao Dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Quang Ninh
Thai Binh
over 11 years ago
Xin Tuyển Dụng Làm Giáo Viên Dạy Địa Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
over 11 years ago
Nhân viên Giám định, Bồi thường xe cơ giới
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Giám định Bồi thường Xe cơ giới
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên môi giới giao dịch
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên điều phối giao nhận
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 45
1 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Giao Diện Website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân vien thiết kế giao diện web
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Giao Diện Website
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 12
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Điều Phối Giao Nhận
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 58
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thẩm Định Giá.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Hai Phong
over 11 years ago
Giáo Viên Cấp 3 Môn Địa Lí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
over 11 years ago
Giao Viên Thể Dục Nhịp Điệu
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Giao Dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 12
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Giáo viên dạy Yoga cổ điển
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 42
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Cửa Hàng Giao Dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Phát Triển Giao Diện Website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Giao Diện Website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Giao Diện Web
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Thẩm định giá tài sản
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Thẩm định giá/ Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giáo viên cơ hữu môn Địa Lí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên làm giờ cố định
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Giáo Viên Tiếng Anh, Chuyên Viên Biên Dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Làm Việc Toàn Thời Gian Cố Định Tất Cả Công Việc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dự Toán, Dự Thầu & Định giá, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Giáo viên,điều hành tour
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Thư ký văn phòng, biên phiên dịch, giáo viên
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience 309 - 412 USD Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Trợ lý, nhân viên văn phòng, giáo viên, điều hành tour
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
2 years 309 - 412 USD Lam Dong
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư Tự Động Hoá hay Giảng viên Điện - Điện tử
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 43
5 years 8,0 - 12,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Chuyên viên thẩm định giá (nhân viên văn phòng)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
BIÊN PHIÊN DỊCH, GIÁO VIÊN TIẾNG ANH, NHÂN VIÊN HÀNH CHÍNH
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Điều Phối Giao Hàng, Nhân Viên Thu Ngân, Giám Sát Thu Ngân
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Biên dịch, Giáo viên Anh văn, Nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 30
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Tra Vinh
over 11 years ago
Biên phiên dịch, giáo viên, hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Biên phiên dịch, Giảng viên, Giáo viên Tiếng Anh
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en Uv_Giao Dịch Cửa Hàng Viettel
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
en Biên Phiên Dịch/ Giáo Viên/ Biên Tập Viên Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en Giáo viên tiếng Anh; Nhân viên; Biên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Giáo Dục & Đào Tạo / Giáo Viên Tiếng Anh / Dịch Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhận viên giao dịch, nhan vien kinh doanh,quan ly ban hang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
4 years Negotiable Vinh Phuc
Ha Tay
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh, chuyên viên phân tích tài chính, nhân viên giao dịch, nhân viên thẩm định dự án...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên tư vấn, Nhân viên chăm sóc khách hàng, Nhân viên hỗ trợ kinh doanh, Nhân viên giao dịch, Nhân viên quản lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.5 Nhân viên định giá, Nhân viên ngân hàng, Nhân viên dịch vụ khách hàng( nhà hàng, khách sạn)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tín dụng- giao dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Phiên dịch viên + Trợ lý Giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Tìm Việc Toàn Thời Gian Cố Định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ca Mau
Can Tho
over 11 years ago
Nhân Viên Giám Sát Thi Công Điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21