Search resume

Search found 1,651 resumes giao vien thpt x at Ho Chi Minh x , Ha Noi x , Ha Tinh x , Nghe An x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên, Thẩm định, giáp sát
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế hoặc giám sát công trình HVAC
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật. Gia Công Cơ Khí
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Làm Bán Thời Gian Cố Định
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Sinh Viên Tìm Việc Làm Thêm Ngoài Giờ
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Hoặc Giám Sát Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám Sát, Nhân Viên Bán Hàng Thời Trang
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Sinh Viên Tìm Việc Làm Bán Thời Gian
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Làm Bán Thời Gian - Thời Vụ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Kế Toán Viên, Làm Thêm Ngoài Giờ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Phu Tho
over 11 years ago
Việc Làm Bán Thời Gian, Kế Toán
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Gia Lai
over 11 years ago
Sinh Viên Cần Tìm Việc Làm Thêm Ngoài Giờ
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 31
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Tìm Việc Làm Toàn Thời Gian Cố Định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Cần Tìm Việc Làm Thêm Ngoài Giờ Hành Chính Gấp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Tìm Việc Làm Toàn Thời Gian Cố Định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Việc Làm Bán Thời Gian
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Giám Sát, Quản Lý Thi Công
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 54
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Giám Sát, Quản Lý Thi Công
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhan Vien Lam Ban Thoi Gian Trong He
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 28
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Thai Binh
over 11 years ago
Cần Tìm Việc Làm Pg Thời Gian Cố Định
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hồ Sơ Xin Việc Làm Bán Thời Gian
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tinh
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Công Trình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật + Giám Sát Ngành Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kĩ thuật viên - giám sát công trình xây dựng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ha Noi
Tuyen Quang
Yen Bai
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, giám sát thi công
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên làm bán thời gian cố định
| Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Sinh Viên Cần Tìm Việc Làm Bán Thời Gian
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Giám Sát, Quản Lý Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tim Việc Làm Bán Thời Gian Tại Quận 7
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Giới Thiệu Sản Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Giám Sát, Quản Lý Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
T. Thien Hue
over 11 years ago
Giám Sát , Nhân Viên Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thủ Kho, Giao Nhận Hàng Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật /Giám Sát
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Công Tình
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Giám Sát Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Xin Việc Làm Bán Thời Gian Hoặc Toàn Thời Gian
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Công Trình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Ha Tay
Vinh Phuc
Yen Bai
over 11 years ago
Tìm Việc Làm Bán Thời Gian Buổi Tối
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật / Giám Sát Thi Công Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
Thai Binh
Thai Nguyen
over 11 years ago
Việc Làm Bán Thời Gian/ Làm Theo Ca
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Thi Công, Giám Sát Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Điện Thoại Viên Hoặc Giao Dịch Viên Cửa Hàng Viettel
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Việc Làm Bán Thời Gian Và Toàn Thời Gian
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Tiếp Thị Và Giới Thiệu Sản Phẩm Dtdd
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Giám Sát Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Khanh Hoa
Phu Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế - Giám Sát Nội Thất
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21