Search resume

Search found 1,371 resumes headhunter x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
ký sư thiết kế, vận hành hệ thống điện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Chuyên Viên/ Nhân Viên Triển Khai Hệ Thống ERP
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ lý Kinh doanh - Chuyên viên Quan hệ đối ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám Sát Thi Công Hệ Thống M&E
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 29
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Mạng Và Quản Trị Hệ Thống
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tinh
over 11 years ago
Bán hàng - Quan hệ Khách hàng - Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
1 years Negotiable Thanh Hoa over 11 years ago
Kỹ Sư Hệ Thống/ Chuyên Viên Quản Trị Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Quan Hệ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Giam Đốc Nhân Sự Hệ Thống Thời Trang Hollis
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế Hệ Thống M&e
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Họa viên Revit mep hệ Điều hòa Không khí
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Giao Tiếp, Quan Hệ Công Chúng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Cử Nhân Hệ Cao Đẳng Nghành Tiếng Nhật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Hệ Thống Kỹ Thuật Trong Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh- Quan Hệ Đối Ngoại
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tín Dụng- Quan Hệ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang
Quang Nam
over 11 years ago
Kỹ Sư Ngành Kỹ Thuật Hệ Thống Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Kinh Doanh Và Quan Hệ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan Vien Lam Ban Thoi Gian Trong He
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 28
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Thai Binh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Làm Việc Hết Mình
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Thai Nguyen
over 11 years ago
Kinh Gỡi Hệ Thống Siêu Thị Big C Đồng Nai
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Ứng Tuyển Chuyên Ngành Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ninh Binh
Thai Nguyen
Thanh Hoa
over 11 years ago
Chuyên Viên IT - Phần Cứng, Mạng Hệ Thống
| Age: 40
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản Trị Hệ Thống Mạng / Kỹ Sư Mạng
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Thai Nguyen
over 11 years ago
Kỹ Sư Hệ Thống Mạng Và Máy Tính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tester, Phân Tích Hệ Thống
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Chuyên Viên Lập Trình Và Quản Trị Hệ Thống Mạng
Degree: Others | Current level: Entry Level | Age: 36
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng Có 1 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
It Support , Quản Lí Hệ Thống Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hệ Thống Thông Tin Quản Lý
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
3.3 Chuyên Viên Quản Lý Hệ Thống Chất Lượng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 46
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Sale, Maketing, Quan He Truyen Thong/ Pr
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Vận Hành Hệ Thống
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Quản Trị Mạng, Quản Trị Hệ Thống
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên ( Kỹ Sư ) Bảo Trì Hệ Thống Điện
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Cử Nhân Luật Hệ Chính Quy - Đoàn Thị Lan Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Hệ Thống Mạng - Phần Cứng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Mạng Hệ Thống It
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Lam Dong
Long An
over 11 years ago
Quản Trị Hệ Thống Mạng / Lập Trình Php, Java
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng Và Giao Dịch Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Phân Tích Tài Chính, Quan Hệ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Bảo Trì Hệ Thống Điện
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It - Quản Trị Hệ Thống Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Hệ Thống Windows, Linux
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Thiết Kế, Quản Trị Hệ Thống Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên, Chuyên Viên Quan Hệ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân Viên It - Quản Trị Hệ Thống Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Chuyên Viên Tư Vấn Quan Hê Khách Hàng Cá Nhân
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Khanh Hoa over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Hệ Thống Mạng, Server
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22