Search resume

Search found 721 resumes it manager x at Ha Noi x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên It(Seo/online Marketing/phần Cứng/mạng/quản Trị/thiết Kế)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Quản Trị Mạng/Nhân Viên It
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
over 11 years ago
en Lap trinh vien,quan ly chat luong,quan tri mang va cac cong viec IT
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ Thuật Viên It Phần Cứng/Mạng,quản Trị Website
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It/Phần Cứng/Mạng/An Ninh Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
IT Support/Quản trị mạng/Nhân viên hành chánh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
13 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Lĩnh vực IT,quản lý nhà hàng,Marketting,....
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 32
No experience 500 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en IT ,Business,Makerting, Manager
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
4 years 500 - 2,000 USD Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên IT (Quản trị mạng)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
3 years over 7,1 tr.VND Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
It/kỹ Thuật Viên Tin Học & Mobile. Bảo Hành Bảo Trì Máy Tính Và Mạng Nội Bộ Công Ty
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 46
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Cntt, Kỹ Sư Server, Kỹ Sư Hệ Thống, Triễn Khai Hệ Thống, Chuyên Viên It - Kinh Nghiệm 2 Năm Quản Trị Hệ Thống Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It Phần Cứng/mạng. Kinh Doanh Thương Mại Điện Tử-Nhà hàng-Khách sạn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Dong Nai
Khanh Hoa
over 11 years ago
3.8 Kỹ sư/Kỹ thuật viên/IT phần cứng-Mạng/Tư vấn/Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
3 years 3,5 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
Bac Ninh
over 11 years ago
IT(Phần cứng-Mạng)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
T. Thien Hue
Ha Tinh
Nam Dinh
Nghe An
Quang Ngai
over 11 years ago
Kỹ sư hệ thống (mạng/phần cứng)-IT Administrator
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Làm It (Phần Cứng/Mạng/Thiết Kế Website/Máy Văn Phòng)
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Account Manager, Technical Engineer, Pre-Sales Engineer, Technical Trainer, IT Supervisor
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên It, Phần Cứng, Cài Đặt Phần Mềm, Xữ Lý Sự Cố, Nạp Mực Máy In Chuyên Nghiệp, Sửa Chửa Máy In, Lắp Đặt Camera Quan Sát, Báo Trộm ...vv
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Điện tử viễn thông/ Quản trị mạng(IT)
| Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Thai Binh
over 11 years ago
Quản trị mạng,kĩ thuật máy tính,quản trị hệ thống,IT officer
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên It/phần Mềm/thiết Kế/quản Trị Website/seo/mạng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
Dong Nai
over 11 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15