Search resume

Search found 521 resumes ke toan ngan hang x at Ho Chi Minh x , Long An x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kế Toán/ Thuế/ Bảo Hiểm/Ngân Hàng/Thanh Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên Viên Tài Chính/Ngân Hàng/Kế Toán/Thẩm Định/Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/Ngân Hàng/Kế Toán/Kiểm Toán/Xuất Nhập Khẩu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Tien Giang
over 11 years ago
Kế Toán-Thu Ngân-Lễ Tân-Bán Hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên ngân hàng-nhân viên kế toán-nhân viên văn phòng-nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 6,0 tr.VND Dak Nông
Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán,tư Vấn Bất Động Sản,, Hành Chính- Nhân Sự, Nhân Viên Các Khối Ngành Kinh Tế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán-Kiểm toán, Tài chính-đầu tư, Ngân hàng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
Kế Toán Tiền Lương,kho,ngân Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Nhân Viên Thủ Kho, Nhân Viên Thu Ngân/Nhân Viên Kế Toán/Nhân Viên Bán Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.1 Bank staff, financial and investmental analysis, Accountant //Nhân viên Ngân Hàng, Phân tích tài chính, đầu tư tài chính, Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en Kế tóan/Kiểm tóan/Ngân Hàng/Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Quang Ngai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán,hành Chánh Văn Phòng,thu Ngân,lễ Tân Bán Hàng, Cskh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kinh doanh/Tài chính ngân hàng/Chứng khoán/Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en Chuyên viên Tài Chính/Kế Toán/Chứng Khoán/Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Hành Chính/thư Ký Ngân Hàng/chứng Khoán/đầu Tư Tài Chính/kế Toán/kiểm Toán
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
over 11 years ago
kế toán phải thu/thuế/ngân hàng/tổng hợp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Sẵn Sàng Cho Công Việc Hành Chính/Văn Phòng/Thu Ngân/Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Kế Toán,nvvp,cs Kh,thu Ngân Giờ Hành Chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán/Hành Chính Nhân Sự/Tư Vấn Tài Chính/Thu Ngân/Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ca Mau
Can Tho
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Nhà Hàng.bán Hàng Showroom,thu Ngân,kế Toán.thu Mua.pha Chế
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 43
5 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Ngân Hàng/Chứng Khoán/đầu Tư - Tài Chính/Kế Toán/Kiểm Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11