Search resume

Search found 2,027 resumes ke toan truong x at Gia Lai x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kế toán trưởng/Trưởng/Phó phòng Tài chính Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán viên/kế toán trưởng/Nhân viên thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
8 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kế toán tổng hợp/Kế toán trưởng/Kiểm soát nội bộ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years 10,0 - 12,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
G.đốc (phó) Cty, Chi nhánh, Kế toán trưởng..
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 52
11 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán trưởng nhận thành lập công ty,báo cáo thuế, quyết toán thuế ngoài giờ
Degree: College | Current level: Student / Internship | Age: 39
No experience 1,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán trưởng, Kiểm toán viên, Kiểm soát viên nội bộ, Chuyên viên tài chính, chuyên viên tư vấn thuế
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán trưởng/ Giám đốc Tài chính/Giám đốc Chi nhánh.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
6.8 Giám Đốc Chi Nhánh, Phó Giám Đốc Chi Nhánh, Trưởng Phó Phòng Hcns, Trưởng Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: CEO | Age: 48
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Khanh Hoa
Thanh Hoa
Other
over 11 years ago
7.3 Ke toan truong, TP kiem soat noi bo, Sales Manager, Giam doc tai chinh kinh doanh 0938 422 991
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 55
11 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Kế toán trưởng/tổng hợp/thuế
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
12 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Kế Toán Tổng Hợp/ Kế Toán Trưởng/Trợ Lý/ Hành Chánh Nhân Sự /Tài Chính/ Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
en 5.0 Kế Toán Trưởng/Kế Toán Tổng hợp/Marketing Assistant
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
8 years 11,0 - 13,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Trưởng (Làm Việc Tại Q9, Thủ Đức, B. Thạnh, Q2, Dĩ An)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kế toán trưởng,Trưởng phòng tín dụng,thanh toán quốc tế
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: -43
11 years Negotiable Binh Duong
Quang Ngai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán trưởng/Giám đốc tài chính/Giám đốc kiểm toán nội bộ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám đốc/PGĐ/Trưởng Phòng/Kế toán trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years 25,0 - 35,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Da Nang
over 11 years ago
Kế toán Công Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 1,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kế Toán / Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
Kế Toán Công Trình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế Toán - Trợ Lý HCNS
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Binh Duong
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.4 Kế toán, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Nghe An
over 11 years ago
en Nhân viên kế toán/ Trợ lý kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.2 Kế Toán Quản Trị, Kế Toán Tài Chính.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
5.2 Phó phòng kế toán hoặc Trưởng phòng kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán/ trợ lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Ke toán quản trị - giá thành
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 44
6 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kế toán - Trợ lý kiểm toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kế Toán - Trên 7 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế Toán , Trợ Lý , Hành Chính
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán / Trợ lý / Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
over 11 years ago
Kế Toán - Trợ Lý Kiểm Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế Toán/ Trợ Lý Kiểm Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kế Toán - Trên 10 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 49
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán - Trợ Lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
en KẾ TOÁN / TRỢ LÝ KIỂM TOÁN
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
Kế toán, trợ lý kiểm toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Kế Toán/ Trợ Lý Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.5 Kế toán kiêm trợ lý kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế Toán / Trợ Lý Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán, Trợ lý kiểm toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Da Nang
over 11 years ago
Kế Toán Mới Ra Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
kế toán tài chính, kế toán quản trị
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Tìm Việc Kế Toán Tổng Hợp - Kế Toán Quản Trị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 11 years ago
Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Quản Trị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Kế toán tổng hợp, kế toán quản trị
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
6 years 800 - 850 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
3.3 Kế toán tổng hợp - Kế toán quản trị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phụ trách kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Phụ trách kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Vị Trí kế toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Vị Trí Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Dong Nai
over 11 years ago
  1. 23
  2. 24
  3. 25
  4. 26
  5. 27
  6. 28
  7. 29
  8. 30
  9. 31
  10. 32