Search resume

Search found 738 resumes kien truc su x at Ho Chi Minh x , Ha Noi x , Hai Phong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên truyền thông, Biên tập viên, trợ lý dự án, tổ chức sự kiện
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.6 KẾ TOÁN CÔNG NỢ PHẢI THU, PHẢI TRẢ , BÁO CÁO THUẾ , KẾ TOÁN KIÊM NHÂN SỰ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 43
5 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhan vien tap su ke toan-tro ly kiem toan
| Current level: Entry Level | Age: 38
No experience Negotiable Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trợ Lý, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Long An
Tien Giang
Vinh Long
over 11 years ago
Nhân Sự, Tư Vấn, Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính, Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
Dong Nai
Quang Tri
Nationwide
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng / Cán bộ kỹ thuật / Thiết kế kiến trúc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
over 11 years ago
Trợ Lý Giám Đốc / Quản Lý Nhân Sự / Quản Lý Kinh Doanh / Giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
4 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên ,Trợ lý ( Kinh Doanh , Tài Chính ,Kế Toán , Nhân Sự )
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Thợ Cơ Khí Có Kinh Nghiệm Về Bảo Trì, Bảo Dưỡng, Sửa Chữa Máy Công Nghiệp, 2 Năm Lắp Đặt Thang Máy
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Ha Noi
Ha Tinh
Nghe An
over 11 years ago
Sales Admin, Sales Assistant, Human Resources, Admistrative Staff - Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Nhân Sự, Nhân Viên Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Kĩ sư phần mềm, nhân viên triển khai phần mềm, nhân viên tư vấn,......
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
en 5.4 Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Nhân sự, Trưởng phòng KD, TP.Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
10 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
4.2 Trợ lý văn phòng, Nhân viên nhân sự, Nhân viên văn phòng tổng hợp, Trợ lý kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dự án, Nhân viên tổ chức sự kiện, lên ý tưởng và Nhân viên truyền thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế Và Điều Hành Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Điện Tử Viễn Thông
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Lam Dong
Quang Binh
Other
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, kinh doanh, nhân sự, marketing, lễ tân, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.4 Nhan vien hanh chinh, Nhan vien Nhan su, Nhan vien Customer service, Tro Ly Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Hành chánh nhân sự, trợ lý giám đốc, trợ lý kinh doanh, thư ký
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên marketing, tổ chức sự kiện, đóng phim, gia sư, dạy võ cổ truyền,quản lý nhân sự, nhân viên giao dịch
| Current level: Experienced | Age: 32
5 years Negotiable Hai Phong
Thai Binh
over 11 years ago
Kinh Nghiệm Marketing, Trade Marketing - Quản Lý Điều Hành - Phát Triển Thị Trường (Audit) - Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Kĩ Sư Nông Nghiệp/Nhân Viên Trồng Trọt
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Nghe An
Dong Nai
over 11 years ago
4.8 Giám đốc dự án, Giám đốc Quản lý Tòa nhà, Giám đốc điều hành, quản lý nhân sự, trưởng phòng kinh doanh trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ lý Kinh Doanh ,nhân viên logistic, Nhân Sự hành Chính , giám sát bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên Kinh doanh, Kế hoạch, Nhân sự, tài chính, trợ lý, phiên dịch viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Binh Duong
Da Nang
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Thư Ký/Trợ Lý Kinh Doanh - Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Cơ Khí Trên 7 Năm Kinh Nghiệm Làm Khuôn Mẫu Và Gia Công Sản Phẩm Trên Máy Tiện, Phay, Cnc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính/Thư Ký, Nhân Sự, Trợ Lý, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý sản xuất, kiểm soát chất lượng phẩm. 15 năm trong ngành sửa chữa và chế tạo máy biến áp điện lực
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 51
15 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
5.1 Giáo dục, giảng viên đào tạo, cán bộ đào tạo, phụ trách đào tạo, tổ chức sự kiện
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 35
4 years 300 - 500 USD Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư Điện tử, Nhân viên Kinh doanh, Nhân viên nghiên cứu thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en 4.4 Nhân viên văn phòng, Trợ lý giám đốc, Nhân sự, Nhân viên sự kiện
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 6,5 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Sự, Marketing, Quản Lý Cửa Hàng Cấp Trung, Thu Kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Nhân Sự, Pr, Báo Chí, Truyền Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý ( Làm Việc Hết Mình Vì Sự Phát Triển Của Công Ty )
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch; Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing; Thư Ký Văn Phòng, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Thư Ký/ Trợ Lý/ Dịch vụ khách hàng/ Tổ chức sự kiện/ Quảng cáo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Sale Admin, Nhân Viên Kinh Doanh, Trợ Lý Văn Phòng, Nhân Viên Hành Chính- Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.4 Nhân viên (Trưởng nhóm) Marketing, kinh doanh, tổ chức sự kiện
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
4 years 7,0 - 12,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.2 Truong/pho Phong Hanh Chinh - Nhan Su Nhieu Kinh Nghiem
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.4 Thư ký / Trợ lý / Nhân viên Hành chánh Nhân sự / Nhân viên tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
5 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
6.0 TRƯỞNG PHÒNG KINH DOANH-TRƯỞNG PHÒNG HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 46
10 years 12,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Hành chính - Nhân sự, Nhân viên kinh doanh, Cửa hàng trưởng/ trợ lý, Chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật (thiết kế), kiểm tra chất lượng, vận hành sản xuất, kỹ sư bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 4,0 - 5,5 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Marketing, Trợ lý giám đốc Marketing, Nghiên cứu thị trường Bất động sản, Tổ chức sự kiện, Quảng Cáo
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng/ Phó phòng Nhân sự; Chuyên viên đào tạo: Kỹ năng mềm, Tài chính, Quản trị Kinh doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 40
6 years 500 - 700 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Biên Tập Viên, Ctv, Phóng Viên Nhiều Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Vực Viết Tin Bài, Pr, Tổ Chức Sự Kiện Các Lĩnh Vực Báo In, Báo Mạng Điện Tử, Truyền Hình Và Quảng Cáo, Pr
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi
Da Nang
Ha Tay
over 11 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm, Nhân viên văn phòng, kiểm tra hàng hóa...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
kĩ sư thiết kế,tư vấn hoặc thi công trong lĩnh vực cầu đường
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Quang Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Nhân Sự, Tín Dụng Ngân Hàng, Kế Toán, Quản Trị Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Phu Tho
Thai Nguyen
Tuyen Quang
over 11 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15