Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ sư ô tô ( Tiếp cận và ứng dụng phần mềm của hãng)
| Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Lập Dự Toán Dự Thầu, Kỹ Sư Giám Sát - Quản Lý Dự Án, Thanh Quyết Toán, Thiết Kế Kết Cấu
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Quản lý giám sát vận hành các thiết bị kỹ thuật điện, đề xuất các phương án sửa chữa, bảo dưỡng khi các thiết bị điện xuống cấp hoặc vận hành lâu năm. Copy
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng (Thiết Kế, Triển Khai Kết Cấu + Gs Thi Công)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
Kỹ sư thi công, giám sát xây dựng cầu đường,dân dụng(đặc biệt có kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công nền móng)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
8 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
4.6 Chuyên viên tuyển dụng cấp cao/ Nhân viên nhân sự cấp cao/ Thư ký, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư kết cấu-Quản lý dự án-Chỉ Huy Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
4 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư dự án, Kỹ sư giám sát thi công, Kỹ sư thiết kế kết cấu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.3 Kỹ sư dự án-Giám sát cấp thoát nước, xử lý nước
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế (Thiết Kế Cơ Khí, Catia, Autocad, Solidworks) / Kỹ Sư Dự Án / Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng / Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
8 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
6.8 Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư thiết kế hạ tầng giao thông, san nền, cấp thoát nước, cấp điện kết hợp với công tác biên phiên dịch tiếng anh trong lĩnh vực xây dựng, Kỹ sư Kinh doanh trong lĩnh vực xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Thủy Lợi - Thủy Điện - Cấp Thoát Nước ( Đhbk Tphcm ) - Thiết Kế, Thi Công, Dự Toán Các Công Trình Thủy Lợi - Bến Cảng - Cấp Thoát Nước - Dân Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp(giám sát, kết cấu, họa viên, dự toán)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Bê Tông-Vật Liệu Xây Dựng-Kiểm Định Vật Liệu Cấu Kiện Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
3.1 Kỹ sư thiết kế, định giá, tư vấn lập/quản lý dự án, đấu thầu các công trình Cơ điện nước
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Môi trường, Nhân Viên An toàn lao động, Giám sát xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8