Search resume

Search found 1,360 resumes ky su dien x at Ho Chi Minh x , Quang Ngai x , Dong Nai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en Kỹ sư điện tử, nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư Điện - Điện tử, nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư điện công nghiệp - dân dụng - điện lực
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 206 - 309 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư điện công nghiệp - dân dụng - điện lực
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 206 - 309 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư điện tử, Service engineer, Sales engineer
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
8 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư điện tử- tự động hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư điện-tự động
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Tay Ninh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư điện khí hoá cung cấp điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 4,0 - 15,0 tr.VND Binh Duong
Ba Ria-VT
Dong Nai
over 10 years ago
Kỹ sư điện khí hóa - cung cấp điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư Địa Chất công trình - thuỷ văn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 4,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên vận hành , ky su dien tu dong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
KỸ SƯ ĐIỆN TỬ HOẶC QUẢN LÍ SẢN XUẤT
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
4 years 309 - 412 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư Điện - Điện tử và trung cấp QTKD
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Khanh Hoa
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Kỹ sư dien-tu dong
Degree: Bachelor | Current level: CEO | Age: 49
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
KY SU DIEN DIEN TU va TU DONG HOA
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư điện công nghiệp và tự động hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư điện tử - điện công nghiệp.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
4 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư điện tử viễn thông, mạng máy tính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư điện, điện tử, giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
5 years 700 - 1,000 USD Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý, kỹ sư Điện - Điện Tử.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Ký Sư Điện - Đện Tử, Lập Trình Firmware
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư Điện - Điện tử ( Điện tử - Viễn thông)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Da Nang
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư điện (dự toán, giám sát)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện (SCADA)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện, Bảo Trì, Tổ Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Dong Nai
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư điện tử viễn thông / Software developer
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư Điện - Điện tử - Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư điện tử viễn thông - Tin Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên kỹ thuật/ kỹ sư điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện -Điện Tử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Can Tho
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư điện tử tự động - tự động hoá
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện Tử- Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện -Điện Tử
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Ky Su Dien Lam Bo Phan Dau Thau
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Điện Và Công Nghệ Tự Động
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện M&e, Bảo Trì
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Điện Điện Tử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Điện - Điện Tử
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện Nhiệt Huyết, Có 2 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện, Điện Tử, Viễn Thông
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Da Nang
Other
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện, Kế Hoạch, Vật Tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện Lạnh ( Điều Hòa Không Khí Hvac)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Điện Tử, Nhân Viên Kĩ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện, Điện Tử, Nghành Nhựa
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Thuật Viên / Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Dinh
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông - Solfware Tetster
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 11
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Điều Khiển Và Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Gia Lai
Ha Tinh
Nghe An
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện - Điện Tử _ Võ Văn Gởi
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện, Điện Tử, Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 28
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21