Search resume

Search found 701 resumes ky su hoa x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư Instrument, kỹ sư tự động hóa
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ha Nam
Nam Dinh
Quang Ninh
over 11 years ago
Kỹ sư sản xuất, kỹ sư tự động hóa,
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 309 - 412 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật, kỹ sư cơ điện, kỹ sư tự động hóa.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
3.6 Kỹ sư thiết kế kỹ thuật hạ tầng đô thị hoặc kỹ sư thiết kế cấp thoát nước
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư Cơ Khí - Tin Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư vi sinh, sinh hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 3,0 - 5,0 tr.VND Lam Dong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư cơ khí tự động hoá
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư Điện_ Tự động hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ky su dien, tu dong hoa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
No experience 309 - 412 USD Da Nang
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư điện - Tự động hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư Điện - Tự động hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ sư Điện - Tự động hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Điện - Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.6 Kỹ Sư Điện - Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Sau Thu Hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Gia Lai
Nationwide
over 11 years ago
en 4.0 Kỹ Sư Điện - Tự Động Hoá.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 29
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
3.6 Kỹ sư Điện - Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện / Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện - Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 350 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Bão Trì,kỹ Sư Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Dong Nai
Nationwide
Other
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ sinh học + học viên Cao Học
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư May & TBCN hoa chat dau khi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
6 years Negotiable Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Kỹ sư Công nghệ sinh học ứng dụng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Tay Ninh
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư Công nghệ sinh học - Thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 2,0 - 5,0 tr.VND Other
Ho Chi Minh
over 10 years ago
KY SU THIET KE DIEU HOA KHONG KHI
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên viên lập trình hoặc Kỷ sư phầnmềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Ky su Vien thong - Ho tro ban hang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Lam Dong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
ky su thi cong _ hoa vien kien truc
| Current level: Experienced | Age: 42
5 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, họa viên kết cấu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư dầu khí -hóa chất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện, Kế Hoạch, Vật Tư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Họa Viên Kết Cấu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Chuyên Ngành Điều Hòa Không Khí
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 43
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học - Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Dong Nai
Quang Ngai
over 11 years ago
Quản Lý, Kỹ Sư Công Nghệ Sinh Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ sinh học - Thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật / Kỹ Sư Nhiệt - Lò Hơi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư, Họa viên kiến trúc, Thiết kế nội thất, Kinh doanh đồ nội thất,
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Can Tho
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ Sư Sinh Học, Trình Dược Viên, Qa, Qc, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Ky su Dien Tu - Tu Dong Hoa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ Sư Cơ Điện - tự động hóa
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư Điện Tử - Tự Động Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư nông nghiệp, kỹ sư công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Kien Giang
An Giang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng, kỹ sư kinh tế kế hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
5 years 5,0 - 10,0 tr.VND Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư Công nghệ Sinh học/ Nhân viên kỹ thuật Sinh - Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư tự động hóa, điều khiển, viễn thông
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 4,0 - 15,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ky su DIEN KHI HOA-CUNG CAP DIEN
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 49
4 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư Công nghệ Hóa học_Dầu & Khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư Tự Động Hoá hay Giảng viên Điện - Điện tử
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 42
5 years 8,0 - 12,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ Sư Công nghệ Hóa học-Dầu và Khí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15