Search resume

Search found 738 resumes ky su nhan vien x at Ho Chi Minh x , Dong Nai x , Ba Ria-VT x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
giám sát/quản lý sản xuất, nhân viên QA/QC, nhân viên R&D, kỹ sư hóa/môi trường/dầu khí, lắp ráp dây chuyền công nghệ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
6.4 Thư ký- Trợ lý, Nhân viên Quan hệ đối ngoại, nhân viên tổ chức sự kiện, truyền thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ Sinh học/ Kỹ sư Nông nghiệp/Nhân viên Phân tích/ Nhân viên phòng Thí nghiệm/Nhân viên (QA, QC)/ Nhân viên XNK
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư môi trường,nhân viên môi giới bất động sản,nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên bảo trì,KY SU DIEN -DIEN TU,QUAN LY...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư môi trường thực hiện trong lĩnh vực chất thải nguy hại, môi trường, nhân viên ISO, HSE
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
6 years 400 - 500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán/Nv Hành Chinh Nhân Sự/Lễ Tân/Giao Dich Viên/Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên nhân sự,thư ký,văn phòng,nhân viên kinh doanh,bán hàng,tiếp thị,marketing,thu mua,thống kê...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Cn Sinh Học-Nhân Viên Kcs, Qa/Qc, R&d, Lab
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.5 Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Công Trình, Quản Lý Thi Công, Bất Động Sản, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kĩ sư điện, R&D, quản lý dự án, hổ trợ kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật điện, nhân viên IT
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Nationwide
over 11 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Giao dịch viên, Chuyên viên khách hàng cá nhân, trợ lý nhân sự, thu ngân, nhân viên kinh doanh bất động sản, môi giới chứng khoán, thư ký, tư vấn tài chính,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Can Tho
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ thực phẩm,Nhân viên kinh doanh-phát triển thị trường. Copy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Kĩ sư cơ khí chế tạo máy, Quản lý kỹ Tthuật , Giám sát viên,Nhân Viên Bảo Trì Máy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
kỹ sư thiết kế,vận hành máy,nhân viên bảo trì
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên nhân sự,hành chánh,kinh doanh, thu ky van phong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Nội-Ngoại Thất, Kỹ Sư Giám Sát Công Trình Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư bảo trì,Quản lý sản xuất,Nhan viên QA
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên hành chính/nhân sự/trợ lý/thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
BIÊN DỊCH VIÊN - HÀNH CHÁNH-THƯ KÝ-NHÂN SỰ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyên viên Hành chính-Nhân sự/Thư ký văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/Kỹ Sư Bảo Trì/Kỹ Sư Bán Hàng Kỹ Thuật/Kỹ Thuật Viên Tập Sự/Kỹ Sư Cơ Khí/Kỹ Sư Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật (thiết kế), kiểm tra chất lượng, vận hành sản xuất, kỹ sư bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 4,0 - 5,5 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên hành chính,nhân sự,biên phiên dịch,thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Chuyên viên nhân sự, lao động tiền lương (C& B), Tuyển dụng - đào tạo (R & T), thư ký, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
over 11 years ago
Nguyện vọng của tôi là làm việc ở vị trí Lễ tân. Với kỹ năng giao tiếp tốt, tôi tin mình sẽ đảm nhận được vị trí này và tôi mong muốn góp phần vào sự phát triển chung của công ty
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên dự toán/thẩm định giá/Kỹ sư xây dựng/ cầu đường/ đường bộ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thiết kế, Tổ chức sự kiện, quản lý, quản trị mạng, website, Kỹ thuật, Biên tập viên, kỹ thuật dựng phim
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 6,0 - 100,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính/thư ký, chăm sóc khách hàng, marketing, tổ chức sự kiện, dịch vụ, bán hàng...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư điện ,QA/QC ,Chief Engineer hoặc Site Manager,nhân viên sản suất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 350 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Thư Ký Văn Phòng/Nhân Sự/Tư Vấn Viên/Sales/Bưu chính viễn thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
en 6.9 Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư nhiệt lạnh/Heat-Refrigeration Engineering;Nhân viên kỹ thuật/Technician; Nhân viên bảo trì, thiết kế bản vẽ kỹ thuật..
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.9 NHÂN SỰ/THƯ KÝ /TRỢ LÝ/CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO/TUYỂN DỤNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng, Thư ký/Trợ lý, Kiểm soát viên/Giao dịch viên, Marketing/ Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years over 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15