Search resume

Search found 880 resumes ky su vien thong x at Other x , Binh Duong x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trợ lý(thư ký, nhân viên văn phòng,nhân viên nhân sự)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience Negotiable Khanh Hoa
Phu Yen
Ho Chi Minh
over 10 years ago
nhân viên kế toán/nhân sự/thư ký
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên nhân sự/hành chính/thư ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Chuyên viên Hành chính-Nhân sự/Thư ký văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính-nhân sự-thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 4,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Kiểm Toán, Ngân Hàng, Văn Phòng, Nhân Sự, Hành Chính, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
en 4.2 Nhân viên Nhân sự/Hành chính/Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
kiến trúc sư,nhân viên dự án nước ngoài,thư ký giám đốc công ty kiến trúc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
2 years 500 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ Sinh học/ Kỹ sư Nông nghiệp/Nhân viên Phân tích/ Nhân viên phòng Thí nghiệm/Nhân viên (QA, QC)/ Nhân viên XNK
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật (thiết kế), kiểm tra chất lượng, vận hành sản xuất, kỹ sư bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 4,0 - 5,5 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Hành chính - nhân sự (admin); Sales admin; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên nhân sự, lao động tiền lương (C& B), Tuyển dụng - đào tạo (R & T), thư ký, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/Hành Chính Nhân Sự/Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên Qc,Qa,Kcs,Nhân viên phòng thí nghiệm,nhân viên môi trường,kỷ sư sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Dong Nai
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Môi trường, Nhân Viên An toàn lao động, Giám sát xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên hành chánh-nhân sự, Trợ lý-Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 300 - 400 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.9 NHÂN SỰ/THƯ KÝ /TRỢ LÝ/CHUYÊN VIÊN ĐÀO TẠO/TUYỂN DỤNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dự toán/thẩm định giá/Kỹ sư xây dựng/ cầu đường/ đường bộ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Nhân Viên Văn Phòng; Hành Chính - Nhân Sự; Trợ Lý Kinh Doanh (Sales Admin); Trợ Lý Dự Án; Thư Ký Văn Phòng; Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng; Quản Trị Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính/thư ký, chăm sóc khách hàng, marketing, tổ chức sự kiện, dịch vụ, bán hàng...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN HÀNH CHÁNH NHÂN SỰ/THƯ KÝ,TRỢ LÝ/LỄ TÂN/KINH DOANH TẠI VĂN PHÒNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên nhân sự,hành chánh,kinh doanh, thu ky van phong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng, Thư ký/Trợ lý, Kiểm soát viên/Giao dịch viên, Marketing/ Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years over 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Luật Sư Nội Bộ Công Ty/Thư Ký Hội Đồng Quản Trị/Chuyên Viên Pháp Lý
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên hành chính/nhân sự/trợ lý/thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên hành chính,nhân sự,biên phiên dịch,thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 6.9 Thư ký, trợ lý trong các mảng hành chính, marketing, sự kiện, và nhân sự; biên/phiên dịch viên
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý, Thư Ký,nhân Viên Marketing, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Tư Vấn, Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư nhiệt lạnh/Heat-Refrigeration Engineering;Nhân viên kỹ thuật/Technician; Nhân viên bảo trì, thiết kế bản vẽ kỹ thuật..
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18