Search resume

Search found 794 resumes ky su xay dung x at Ha Noi x , Da Nang x , Nghe An x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ sư xây dựng / Giám sát thi công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Nhân Viên Thiết Kế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Ngai
Da Nang
over 11 years ago
Bridge and Highway Eng. / Kỹ sư Xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
9 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng -QLXD
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
12 years Negotiable Ha Noi
Ha Tay
Bac Ninh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng (5 năm kinh nghiệm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Da Nang
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 12
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dd&cn
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
Quang Tri
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng - Giám Sát Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
3 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
Thanh Hoa
over 11 years ago
Hồ Sơ Ưng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Giám Sát,kỹ Sư Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Ha Tay
Thai Binh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Công Trình Giao Thông Thủy Lợi
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng/ Giám Sát Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
Hai Phong
Thai Binh
over 11 years ago
Hồ Sơ Xin Việc Vị Trí Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
Hung Yen
Nam Dinh
Ninh Binh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 43
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Hai Phong
Nam Dinh
Nghe An
Thanh Hoa
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Cần Tìm Việc Làm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Ha Tinh
Quang Binh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
Ninh Binh
Thai Binh
over 11 years ago
3.7 Kỷ Sư Xây Dưng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Giao Thông, Quản Trị
Degree: Postgraduate | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Nghe An
Nationwide
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ninh Binh
Thanh Hoa
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Làm Việc Hết Mình
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Thai Nguyen
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng - Trường Đhkt Hà Nội
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng ( Đh Xây Dựng Hà Nội)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Binh Duong
Ha Nam
Nam Dinh
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng giám sát thi công
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
Nam Dinh
North Central Coast
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Ngiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi
Hai Duong
Hai Phong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, Giám sát thi công
| Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Thai Binh
North Central Coast
over 11 years ago
Hồ Sơ Xin Việc Của Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Ninh Binh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
Nam Dinh
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
Quang Nam
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Da Nang
Quang Nam
Quang Ngai
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi
Thai Binh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Công Trình Giao Thông
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Hung Yen
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Da Nang
Quang Nam
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật- Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Thanh Hoa
over 11 years ago
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16