Search resume

Search found 1,957 resumes ky su xay dung x at Ho Chi Minh x , Ha Noi x , Dong Nai x , Phu Yen x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ Sư Bê Tông-Vật Liệu Xây Dựng-Kiểm Định Vật Liệu Cấu Kiện Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Môi trường, Nhân Viên An toàn lao động, Giám sát xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 10 years ago
3.7 Kỹ Sư Định Giá, Lập Hồ Sơ Đấu Thầu, Giám Sát Thi Công, Tư Vấn Thiết Kế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên công nghệ silicate, kỹ sư silicate, purchasing staff, KCS, nhân viên R&D ,QC&QA, kỹ sư quản lý quy trình sản xuất, Nhân viên kinh doanh vật liệu xây dựng ( Xi măng, bê tông, gốm sứ , gạch men...), nhân viên sale sản phẩm silicate xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Giám Sát-Thiết Kế-Thi Công Xây Dụng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ben Tre
Can Tho
Vinh Long
over 11 years ago
Hồ sơ ứng tuyển vị trí Chỉ huy trưởng công trình, Kỹ sư trưởng công trường, Quản lý dự án hoặc vị trí Quản lý trong một Công ty hoạt động trong lĩnh vực Xây dựng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 48
15 years 30,0 - 35,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ Sư Cơ Khí Chế Tạo. Có Thể Làm Mọi Việc Liên Quan Đến Cơ Khí Có Thể Hàn Được Máy Hàn Mic-Mac, Hàn Điện. Làm Thành Thạo Công Việc Liên Quan Đến Xây Lắp Điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
  1. 31
  2. 32
  3. 33
  4. 34
  5. 35
  6. 36
  7. 37
  8. 38
  9. 39
  10. 40