Search resume

Search found 1,381 resumes ky su xay dung x at Ho Chi Minh x , Long An x , Tra Vinh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ sư xây dựng - Có nhiều kinh nghiệm thi công công trình thủy, tường chắn cừ Lassen,...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng( hoàn công, nghiệm thu thanh toán)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Quang Nam
Quang Tri
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng: Trực Tiếp Thi Công, Quản Lý Dự Án, Tư Vấn Giám Sát Xây Dựng Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Kien Giang
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng-dự toán-thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng DD và CN, Cử nhân kinh tế - Nhân viên quản lý dự án, quản lý và điều hành sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng-Quản lý dự án-Tư vấn giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng (Giám sát, thiết kế, đo bóc khối lượng....)
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
2 years 7,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, nhận viên văn phòng,hành chính...
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên dự toán/thẩm định giá/Kỹ sư xây dựng/ cầu đường/ đường bộ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xầu Đường/Nhân Viên Kỹ Thuật/Nhân Viên Kinh Doanh Vật Liệu
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
DakLak
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp(giám sát, kết cấu, họa viên, dự toán)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
KỸ SƯ XÂY DỰNG,GIÁM SÁT,THIẾT KẾ,THI CÔNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng,giám sát thi công,chỉ huy phó công trường,kỹ sư thiết kế+dự toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.8 Kỹ sư xây dựng giao thông/cầu đường có kinh nghiệm trong lĩnh vực: giám sát, thi công giao thông, quản lý dự án đầu tư hạ tầng, chỉ huy trưởng, nghiệm thu, quyết toán, hoàn công công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư may xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ba Ria-VT
Nghe An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ Sư Máy Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ha Tinh
over 11 years ago
Kỹ sư kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ninh Thuan
over 11 years ago
Kỹ sư vật liệu xây dựng , Kỹ sư silicat
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Sư Dự Toán Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kĩ sư xây dựng/ Kỹ sư sản xuất Xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư ngành xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ Sư - Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND An Giang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
6 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư cơ khí xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Postgraduate | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 3,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 3,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Ky su kinh te xay dung
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư Kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư kinh te xay dung
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 2,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
KỸ SƯ KINH TẾ XÂY DỰNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư cơ khí xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Ky su kinh te xay dung
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 44
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư Kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Lao Cai
Yen Bai
over 11 years ago
Ky Su Thi Cong Xay Dung
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
KỶ SƯ KINH TẾ XÂY DỰNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
5 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ Sư Giám Sát Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư thiết kế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư Kinh tế Xây dựng - QS
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
5 years 13,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư Kinh tế Xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư Kinh tế Xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 7,0 - 12,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years over 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28