Search resume

Search found 711 resumes ky su xay dung x at Thanh Hoa x , Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Quản lý dự án, Chỉ huy trưởng công trình, Kỹ sư xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 50
7 years 16,0 - 20,0 tr.VND Ha Noi
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư thiết kế, Kỹ sư Dự toán - kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
quản lý dự án, kỹ sư xây dựng, giám sát thi công, chỉ huy trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng (Thiết Kế Kết Cấu Công Trình Dân Dụng)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 11
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Dự Án, Chỉ Huy Trưởng, Kỹ Sư Xây Dựng Và Tu Van Giam Sat
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 50
No experience 750 - 1,500 USD Ha Noi
Binh Duong
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng-Thạc Sĩ Quản Trị Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 39
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Có Nhiều Kinh Nghiệm Dự Toán Hoàn Công, Giám Sát Hiện Truòng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng; Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường, Giám Sát Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Tinh
Nghe An
Thanh Hoa
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng cầu đường: Thiết kế - Giám sát - Thi công - Làm hồ sơ hoàn công thanh toán
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Nationwide
over 11 years ago
Kỹ sư cầu đường (kỹ sư xây dựng)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Can Tho
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng, kỹ sư giám sát thi công, chỉ huy trưởng công trình, kỹ sư tư vấn giám sát xây dựng
| Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng/ Cán Bộ Kỹ Thuật/ Kỹ Sư Thi Công/ Kỹ Sư Thiết Kế Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dưng Cầu Đường,kỹ Thuật Văn Phòng,kỹ Thuật Công Trường
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
Hung Yen
Nam Dinh
Ninh Binh
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng; Quản lý dự án; Giám sát thi công, Thực hiện hồ sơ thanh quyết toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hoa Binh
Hung Yen
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng - Có nhiều kinh nghiệm thi công công trình thủy, tường chắn cừ Lassen,...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp(Trường Dhxd Hà Nội )
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp(Tốt Nghiệp Trường Dhxd Bằng Khá)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng( hoàn công, nghiệm thu thanh toán)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Quang Nam
Quang Tri
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Cầu Đường Bộ (Cầu Đường Pháp-Đh.gtvt)
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Tay
Hung Yen
Nam Dinh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dd & Cn,chỉ Huy Trưởng Công Trình,giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Công Trình Dân Dụng Và Công Nghiệp(Thiết Kế+Thi Công+Giám Sát+Dự Toán Công Trình: Kinh Nghiệm 3 Năm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hoa Binh
Ninh Binh
over 11 years ago
Kỹ sư máy xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 53
10 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Kỹ Sư Máy Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ha Tinh
over 11 years ago
Kỹ sư máy xây dựng
| Age: 48
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Đh Xây Dựng - Kỹ Sư Hệ Thống Điện, Nước
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ky su may xay dung va xep do
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
7 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND An Giang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 2,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years Negotiable Ninh Binh
Thanh Hoa
over 11 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Lao Cai
Yen Bai
over 11 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Phong
over 11 years ago
kỹ sư thi công xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Hung Yen
Nationwide
over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Lao Cai
Nationwide
over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Nationwide
over 11 years ago
Kỹ Sư Thiết Kế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tay
over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Kinh Tế Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư Kinh tế xây dựng
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years 10,0 - 12,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
  1. 6
  2. 7
  3. 8
  4. 9
  5. 10
  6. 11
  7. 12
  8. 13
  9. 14
  10. 15