Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Chỉ huy trưởng/ Kỹ sư xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng - Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, khối lượng, dự toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
5.2 Kỹ sư Xây dựng, tư vấn giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
11 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư Xây Dựng : Làm Văn Phòng hay Thi Công .
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
kỹ sư xây dựng, cấp thoát nước.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
3.5 Kỹ Sư Xây Dựng / Giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.3 Kỹ sư xây dựng - Quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.3 Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
5.6 Kỹ sư xây dựng - Quản lý dự án
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.6 Kỹ sư xây dựng DD&CN
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Phu Yen
Dong Nai
over 11 years ago
3.5 Kỹ sư xây dựng/ Kiểm toán kế toán viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
5.6 Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years 800 - 800 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.3 Quản lý dự án, Kỹ sư xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng & Dự Toán Khối Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư Xây dựng ( Bốc dự toán)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
KỸ SƯ XÂY DỰNG - GIÁM SÁT THI CÔNG
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
kỹ sư xây dựng, kỹ sư kinh tế xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư địa chất, Kỹ sư cấp thoát nước
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 2,0 - 3,0 tr.VND Da Nang
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng, kỹ sư kinh tế kế hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
5 years 5,0 - 10,0 tr.VND Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
kỹ sư xây dưng, kỹ sư dự toán, quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 7,0 - 9,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư giám sát XD, Kỹ sư QS
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng - Kỹ Sư Thủy Lợi, Thủy Điện, Cấp Thoát Nước
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Kỹ Sư Khối Lượng, Chuyên Viên Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Long An
Tay Ninh
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư QS, Kỹ sư giám sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
Dak Nông
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư giám sát công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
5.4 Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Nghe An
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, Kỹ sư cầu đường, Quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, kỹ sư thiết kế Elevation Precast Panel.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Kỹ Thuật Hiện Trường, Giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng (Kỹ Thuật hoặc Giám Sát)
Degree: College | Current level: Manager | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Da Nang
over 11 years ago
3.1 kỹ sư xây dựng, cán bộ kỹ thuật.......
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, nhân viên, kỹ thuật viên
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ sư chế tạo máy, Lập trình viên, Kỹ Sư xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư Xây dựng, Giám sát công trình, Nhân viên thiết kế
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Binh Duong
over 9 years ago
Kỹ sư xây dựng-thiet ke
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Quang Ngai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Ky su Xay dung dan dung Cong nghiep chuyen thiet ke ket cau
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng-giám sát
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 1,0 - 3,0 tr.VND Long An
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng-quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng,ve ki thuat
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng,thiết kế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
kỹ sư xây dựng-site engineer
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên / Kỹ sư xây dựng / Chuyên viên quản lý chi phí / Chuyên viên QS
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28