Search resume

Search found 1,957 resumes ky su xay dung x at Ho Chi Minh x , Ha Noi x , Dong Nai x , Phu Yen x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ sư xây dựng; Nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
KY SU XAY DUNG - CAN BO KY THUAT
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
South Central Coast
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng - Thi Công - Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Thuật Thi Công, Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ha Noi
Nghe An
over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng - Giam sat thi cong
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng, chuyen vien kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 103 - 206 USD Bac Ninh
Ha Noi
over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng chi huy truong cong trinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 52
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng thủy lợi - thủy điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Ba Ria-VT
Dong Nai
Mekong Delta
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng cầu đường - xây dựng dân dụng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years over 7,1 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years over 7,1 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Can Tho
Bac Lieu
Mekong Delta
South Central Coast
over 11 years ago
kỹ sư xây dựng dân dụng và công nghiệp
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư Xây dựng Cấp Thoát Nước, Thủy Lợi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Dong Nai
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng - Giám Sát Thi công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Long An
Vinh Long
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng / Giám Sát Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
kỹ sư xây dựng, giám sát công trình.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Binh Phuoc
Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
KỸ SƯ XÂY DỰNG QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Nhân Viên Thiết Kế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Ngai
Da Nang
over 11 years ago
Bridge and Highway Eng. / Kỹ sư Xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
9 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng -QLXD
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
12 years Negotiable Ha Noi
Ha Tay
Bac Ninh
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, Giám sát thi công,
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Hồ sơ ứng tuyển vị trí kỹ sư xây dựng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng - Giám sát thi công
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng, họa viên kết cấu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng (5 năm kinh nghiệm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Da Nang
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng( nhân viên kinh doanh)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư xây dựng - quản lý dự án
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
8 years Negotiable Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 12
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Nhân Viên Dự Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dd&cn
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
Quang Tri
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng - Giám Sát Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
3 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
Thanh Hoa
over 11 years ago
Hồ Sơ Ưng Tuyển Vị Trí Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dd&cn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ninh Thuan
over 11 years ago
6.2 Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng & Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 47
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Giám Sát,kỹ Sư Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Ha Tay
Thai Binh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dưng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Dân Dụng Và Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng Công Trình Giao Thông Thủy Lợi
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng/ Giám Sát Thi Công
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
Hai Phong
Thai Binh
over 11 years ago
Hồ Sơ Xin Việc Vị Trí Kỹ Sư Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
Hung Yen
Nam Dinh
Ninh Binh
over 11 years ago
Kỹ Sư Xây Dựng, Giám Sát Công Trình
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
  1. 24
  2. 25
  3. 26
  4. 27
  5. 28
  6. 29
  7. 30
  8. 31
  9. 32
  10. 33