Search resume

Search found 808 resumes ky thuat vien nhan vien x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Kỹ sư công nghệ Sinh học/ Kỹ sư Nông nghiệp/Nhân viên Phân tích/ Nhân viên phòng Thí nghiệm/Nhân viên (QA, QC)/ Nhân viên XNK
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên R&D,QA,QC, Kỹ thuật viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Giao Diện Web/ Lập Trình Web asp.net/ Tester/ Hành Chánh Văn Phòng/ Thư Ký/ Giáo Vụ/ Giáo Viên/ Bán Hàng Online
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng, Thư ký/Trợ lý, Kiểm soát viên/Giao dịch viên, Marketing/ Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years over 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên nhân sự,thư ký,văn phòng,nhân viên kinh doanh,bán hàng,tiếp thị,marketing,thu mua,thống kê...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/Kỹ Sư Bảo Trì/Kỹ Sư Bán Hàng Kỹ Thuật/Kỹ Thuật Viên Tập Sự/Kỹ Sư Cơ Khí/Kỹ Sư Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Tien Giang
over 11 years ago
Thư ký/Nhân viên văn phòng/Sale Admin/nhân viên phòng dự án/Tiếp tân/Trợ lý kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Thư ký điều hành-nha6n vie6n ha2nh chi1nh,cha8m so1c kha1ch ha2ng
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
4 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17