Search resume

Search found 2,142 resumes marketting manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên IT phần cứng /mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Admin & HR Manager/ Trưởng Phòng Nhân sự Hành Chánh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Assistant Merchandiser -HR Staff- Assistant Manager-
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
5 years 400 - 500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.2 Finance Manager, Financial Controller, Chief Accountant
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 53
11 years Negotiable Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en Store Manager, Admin Officer, Supervisor...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Và Bảo Mật Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
over 11 years ago
Quản lý, điều hành / manager, controller
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 46
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Logistic supervisor, Warehouse manager, Sales supervisor
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
3 years 600 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Export- Import - Buyer - Manager's Assistant
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 500 - 700 USD Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Nv Thiết Kế, May Mẫu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Theo Dõi Đơn Hàng / Nvvp Ngành May Mặc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Các Ngành Liên Quan Đến Thời Trang, May Mặc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Quản lý đơn hàng may mặc, QC
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Ha Nam
Hung Yen
Thanh Hoa
Vinh Phuc
over 11 years ago
Kỹ Sư Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Tìm Việc May Mẫu Và Thiết Kế Rập Gerber
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Project Manager. Tôi Muốn Thử Sức Ở Vị Trí Này
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kinh Gui Công Ty Thời Trang May Mặc Fenky & Tiffany
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 31
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng Chuyên Ngành May Mặc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên qc, qa, may mẫu
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên It - Quản Trị Mạng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Truong Phong Cong Nghe Thong Tin (It Manager)
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 43
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
- Nhân Viên Kỹ Thuật Mạng Máy Tính Và Truyền Thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It Phần Cứng Và Mạng Máy Tính
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Cntt It Phan Cung Va Mang May Tinh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Rập Và May Mẫu Thời Trang
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Network Manager, Web Designer, Support It
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Quản Trị Mạng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Tien Giang
Vinh Long
over 11 years ago
Nhân Viên It, Network Manager, Kỹ Thuật Smartphone
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND DakLak over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng Và Mạng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên It Mạng Máy Tính Cần Tìm Việc Làm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng, Mạng Máy Tính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
Cử Nhân Cntt + Kỹ Thuật Viên Mạng Máy Tính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang
Quang Tri
T. Thien Hue
Other
over 11 years ago
Nhân Viên It - Phần Cứng -Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
Hai Phong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Viên Mạng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It , Quản Trị & Bảo Mật Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Quản Lý Hàng May Mặc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND An Giang over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Quản Trị Mạng Máy Tính
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Gia Lai
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Nhân Viên Mạng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It - Quản Trị Mạng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Hệ Thống Mạng Máy Tính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Sales Admin/ Sale Manager/ Giám Sát
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên QC, FQA Ngành May Mặc
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng - QC Ngành May Mặc
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 44
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
FOM, ROOMS DIVISION MANAGER, EXECUTIVE HOUSEKEEPER.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 60
20 years 1,000 - 2,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Manager, Executive, Trading, Sales, Project.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 800 - 1,500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phòng kế hoạch sản xuất may mặc
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 43
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên IT -Mạng- Phần cứng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
11 years 12,0 - 17,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 4.4 Chef, Restaurant Manager, F&B
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 45
11 years 1,500 - 5,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en Công Nghệ Thông Tin Phần Cứng -Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Công Nghệ Thông Tin Phần Cứng -Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Can Tho
Dong Thap
Ho Chi Minh
over 11 years ago
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22