Search resume

Search found 9,611 resumes nhan pham x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en Nhân Phạm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhân Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên nhân phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Cong nhan phong san xuat
| Current level: Entry Level | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Giao Nhận Phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Phạm Thị Nhả Phương
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhận Phụ Giúp Việc Nhà + Trông Trẻ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 64
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Cử nhân phát triển nông thôn
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 44
No experience 1,0 - 4,0 tr.VND Binh Thuan
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.9 Trưởng phòng - PGĐ Chi Nhánh Phụ trách kinh doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.2 Biên phiên dịch tiếng nhật phòng nhân sự
| Current level: Student / Internship | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, NV kế toán nhà phân phối .
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Thap
Mekong Delta
over 11 years ago
Trưởng phòng Phát triển sản phẩm dịch vụ, Trưởng phòng đào tạo, Phó Giám Đốc Chi Nhánh phụ trách kế toán giao dịch.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm phát triển phần mềm/ giám sát
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
1 years 800 - 1,300 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Hai Duong
over 11 years ago
Trưởng Nhóm Phân Tích Và Tư Vấn Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
DakLak
over 11 years ago
Kỹ sư công nghiệp thực phẩm+nhân viên tiêu thụ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhận thiết kế kết cấu, kiến trúc, nhà phố, biệt thự, bóc dự toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
Tay Ninh
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Tiên Tư Vấn Thực Phẩm,nhân Viên Qc, Nhân Viên Vi Sinh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kcs;chế biến thực phẩm;nhân viên sản xuất
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 47
5 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Bảo Vệ, Nhân Viên Kinh Doanh, Công Nhân, Phụ Bếp
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Hai Phong
over 11 years ago
en 3.8 Trưởng Nhóm Phát Triển Dự Án, Quản Lý Dịch Vụ Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư công nghệ thực phẩm,Nhân viên kinh doanh-phát triển thị trường. Copy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,5 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Kỉ sư hóa thực phẩm/nhân viên R&D/Quản lí chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
5.5 Nhân viên Văn phòng, Hành chánh, PR – Marketing, những phòng liên quan tới truyền thông đại chúng hay những phòng Quan hệ đối ngoại, quan hệ khách hàng của quý công ty.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Thủ kho,trợ lý trưởng kho,giám sát chất lượng thành phẩm,nhân viên kho GSDP...
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhan vien phong nhan su
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Lam Dong
over 11 years ago
nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Mekong Delta
over 11 years ago
Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phong Nhan Su
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
NHÂN VIÊN PHÒNG NHÂN SỰ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.4 Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,5 - 5,5 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 5.0 Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
No experience 250 - 400 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
en Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên phòng nhân sự
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên văn phòng, nhân viên phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Chuyển Phát Nhanh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Phòng Lab
| Current level: Experienced | Age: 25
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 4 years ago
Nhân viên phục vụ
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên phục vụ
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10