Search resume

Search found 1,421 resumes nhan vien cham soc khach hang x at Ho Chi Minh x , DakLak x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên văn phòng-chăm sóc khách-bán hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/bán hàng/chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/bán Hàng/chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/bán Hàng/chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/Thu Ngân/Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Điều Phối Viên, Thư Ký-Trợ Lý, Chăm Sóc Khách Hàng, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên, PG, Hành chính văn phòng, bán hàng, Lễ tân, y tế, chăm sóc sức khỏe
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính(Kiêm Lĩnh Vực Kinh Doanh, Chăm Sóc Khách Hàng)
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Khai Thác Giày Mẫu, Giáo Viên Dạy Kỹ Năng Sống Cho Trẻ, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Nationwide
Other
over 11 years ago
Nhân viên nhân sự/marketing/chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tiền sảnh-phục vụ-chăm sóc khách hàng
Degree: Others | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Kiểm soát viên, dịch vụ khách hàng,hành chính nhân sự, kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh-bán hàng siêu thị-chăm sóc khách hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nv Bán Hàng/Chăm Sóc Khách Hàng/Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng/Trợ Lý/Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng Qua Điện Thoại,kế Toán,nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng,pg,nhân Viền Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên: Biên-Phiên Dịch, Tiếp Tân, Xuất Nhập Khẩu, Chăm Sóc Khách Hàng, Du Lịch/Nhà Hàng/Khách Sạn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Thư ký/Hành chính,Nhân viên kinh doanh, Chăm sóc KH, Nhân viên Marketing
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Thư ký điều hành-nha6n vie6n ha2nh chi1nh,cha8m so1c kha1ch ha2ng
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
4 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
  1. 20
  2. 21
  3. 22
  4. 23
  5. 24
  6. 25
  7. 26
  8. 27
  9. 28
  10. 29