Search resume

Search found 1,579 resumes nhan vien chuyen trach x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm, nhân viên iso
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung/ Nhân viên hành chính văn phòng biết tiếng Trung
| Age: 36
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
kỹ sư hóa, nhân viên kiểm tra chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
KY THUAT NGANH MAY - NHAN VIEN KIEM TRA CHAT LUONG
| Current level: Experienced | Age: 42
1 years Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
NHAN VIEN KIEM TRA CHAT LUONG SAN PHAM
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Là nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Accountant , nhan vien hanh chanh, tro ly ke hoach
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 206 - 309 USD Binh Duong
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên hành chánh, trợ lý văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
5 years 309 - 412 USD Ha Noi over 10 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng NPL đầu vào
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
5 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên hành chính - Trợ lý kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng thủy sản xuấtt khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Pháp Chế, Trợ Lý Pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Trợ Lý, Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Dinh
Gia Lai
Kon Tum
over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
| Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Báo Chí, Truyền Thông, Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Cử Nhân Chuyên Viên Lập Trình Web + Quản Trị Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Công Chúng Và Truyền Thông (Pr)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ca Mau
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Chi Nhánh Bbg Quảng Trị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Quang Tri over 11 years ago
Nhân Viên Sữa Chữa Bảo Trì Điện Lạnh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh Thương Mại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Quang Nam
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Tại Hà Nội
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Nhâp Tích Thị Trường Tài Chính
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Da Nang
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Tuyển Gấp: Nhân Viên Dữ Liệu Chương Trình
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Lương Thực Thực Phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Ứng Viên Vị Trí Nhân Viên Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng/ Thủ Kho
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.2 nhân viên tài chính, trưởng dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.3 Nhân viên hành chánh, Trợ Lý Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
phiên dịch viên, nhân viên hành chính tiếng Trung
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 200 - 300 USD Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kiểm tra chất lượng - Chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Nhân viên hành chính/ Trợ lý / Thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm / QC
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
1 years 3,5 - 6,0 tr.VND Long An
Tien Giang
over 11 years ago
en 6.6 Nhân viên hành chính, trợ lý, thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
6 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.7 Biên tập viên, Nhân viên sản xuất chương trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
over 11 years ago
Nhân viên hành chính nhân sự - lưu trữ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en Biên Tập Viên chương trình/ Nhân viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính nhân sự biết tiếng Trung
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
4.4 Nhân Viên Hành Chính Kiêm Trợ Lý Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years Negotiable Ha Noi
Ninh Binh
Quang Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Kiêm Trợ Lý Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi
Thanh Hoa
Bac Ninh
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10