Search resume

Search found 1,667 resumes nhan vien costing x at Ho Chi Minh x , Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Cơ Sở Vật Chất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Có 5 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 1,0 - 2,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Giám Sát Công Trình Xây Dựng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Gia Lai
Khanh Hoa
Phu Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Có 6 Tháng Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng Có 1 Năm Kinh Nghiệm
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng Có 1 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
5 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Có Hơn 7 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Có 1 Năm Kinh Nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thiết kế cơ khí kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Có Một Năm Kinh Nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Có 2 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Quang Tri
over 11 years ago
Người Mẫu, Nhân Viên Thiết Kế Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 30
2 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Công Nợ - Kế Toán Thuế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Thuan
over 11 years ago
Nhân Viên Kỷ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Sale, Công Nghệ Thông Tin.
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Ngành Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
over 11 years ago
Nhan Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Động Lực
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Ngành Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Thư Ứng Tuyển Nhân Viên Kế Toán Công Nợ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Hóa Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Lam Dong
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Có 1 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Có 1 Năm Kinh Nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Công Nợ - Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Ứng Dụng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhan Vien Ban Hang Co Kinh Nghiem Quan Ly
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỷ Thuật Cơ Khí Ứng Đụng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Other
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Cơ Khí Chế Tạo Máy
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Có 1 Năm Kinh Nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên It, Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Vinh Long
over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Ngành Công Nghệ Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Công Ty Tnhh Ignite Club
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 31
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18