Search resume

Search found 929 resumes nhan vien dieu hanh x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên giao dịch và khai thác khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN DỊCH VỤ- CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên pr maketing, dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, Dich vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên hành chính, Giao dịch viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tư vấn dinh dưỡng và bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, giao dịch khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tài chính - dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
Binh Duong
over 11 years ago
en biên dịch viên, nhân viên nhà hàng khách sạn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Tư Vấn - Dịch vụ Khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Sửa Chữa Điện Lạnh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Khách Hàng Qua Điện Thoại
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng Qua Điện Thoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng Qua Điện Thoại
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính, Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Và Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỷ Thuật / Quản Lí Điều Hành
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng Qua Điện Thoại
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng Qua Điện Thoại
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng Qua Điện Thoại
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Bán Hàng Qua Điện Thoại
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính - Giao Dịch Viên - Receptionist
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Dịch Vụ Và Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thu Ngân, Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giao dịch viên, Nhân viên hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân viên hành chính, Giao dịch viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản lý điều hành
Degree: College | Current level: Manager | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Điều Hành
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng / Tư Vấn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,5 - 6,5 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng / Du Lịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Dịch Vụ Khách Hàng / Ngân Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 4.5 Nhân viên chứng từ/ Dịch vụ khách hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
6 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân Viên Bán Hàng Hoặc Biên Phiên Dịch Viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en nhân viên dịch vụ khách hàng, thư ký,nhân viên hành chánh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.1 Nhân Viên Kinh Doanh; Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng; Giao Dịch Viên; Tư Vấn Viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Kế Toán / Quản Lý Điều Hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh / Nhân viên dược phẩm / Quản lý điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
over 11 years ago
Nhân viên kế toán, Chuyên viên, giao dịch viên ngân hàng, Nhân viên chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Giám Sát, Điều Hành-Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14