Search resume

Search found 567 resumes nhan vien giao dich x at Ho Chi Minh x , Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Biên- Phiên Dịch Viên,giáo Viên Tiếng Nhật,nhân Viên Biết Tiếng Nhật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 400 - 750 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên mảng thiết kế,gia công chế tạo,hoặc lập trình cơ điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.0 trợ lý giám đốc, biên tập viên, nhân viên PR, nhân viên tổ chức sự kiện events, dịch vụ khách hàng customer service, biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
5.1 quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Giao dịch viên, chuyên viên tư vấn, chuyên viên chăm sóc khách hàng,nhân viên kinh doanh,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phiên Dịch,biên Dịch Viên Tiếng Nhật;thư Ký,trợ Lý Gíam Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dak Nông
Dong Nai
Ninh Thuan
over 11 years ago
nhan vien, chuyen vien, quan ly-dieu hanh, truong- pho phong, giam doc , pho giam doc.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 52
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kế Toán Tổng Hợp/Kế Toán Viên/Kế Toán Quỹ Tín Dụng/Giao Dịch Viên Ngân Hàng/Lễ Tân/Hành Chính - Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Other
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh,quản lý,điều hành sàn giao dịch bất động sản
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
4 years Negotiable Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý điều hành - Giám sát/Bán Hàng - Kinh doanh/Nhân viên hành chánh - nhân sự.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.3 Trưởng nhóm/Giám sát/ Chuyên viên trong ngành Ngân hàng, Bất Động Sản, Bưu Chính Viễn Thông, Dầu khí, Dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
7 years 15,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Trưởng nhóm/giám sát công việc bảo trì/sửa chữa thiết bị điện/điện tử/điện lạnh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 49
15 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Tuyển Nhân Viên Bán Hàng, Giao Hàng, Ghi Sổ Sách, Bốc Xếp...làm Việc Tại Các Siêu Thị, Cửa Hàng Điện Máy, Quấn Áo, Giày Dép, Tạp Hóa, Thực Phẩm
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 30
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kế toán, Hành chính văn phòng, Thư ký/Trợ lý, Kiểm soát viên/Giao dịch viên, Marketing/ Tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years over 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
quản lí/giám sát sản xuất, quản lí cửa hàng thực phẩm, QC/QA, nhân viên phát triển sản phẩm, tư vấn dinh dưỡng, nhân viên bộ phận nhân sự...
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí: Quản Lý Kinh Doanh, Trợ Lý Kinh Doanh; Trưởng Phòng Xuất Nhập Khẩu; Trợ Lý Giám Đốc; Biên-Phiên Dịch Tiếng Trung
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Giảng/Admin/Lễ Tân/Biên Dịch Viên/Nhân Sự/Thực Tập/Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 200 - 250 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12