Search resume

Search found 3,110 resumes nhan vien hanh chinh x at Ha Noi x , Bac Ninh x , Hung Yen x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
3.5 Nhân viên hành chính- Nhân sự/Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Kế toán, Nhân viên Hành chính Văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kế toán, Nhân viên hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Hung Yen over 11 years ago
Nhân viên kế toán, Nhân viên hành chính - thư ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Thư Ký - Trợ Lý/ Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên Kế toán, nhân viên hành chính văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính - nhân sự, quan hệ đối ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Xuất Nhập Khẩu, Kế Toán Kho
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en Biên tập viên, Nhân viên hành chính, Biên dịch viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên biên phiên dịch/ Nhân viên hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên Hành chính, Xuất nhập khẩu, Bán hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ha Noi
Ha Tay
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên Biên dịch Tiếng Anh, Nhân viên Hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh, Nhân Viên Hành Chính , Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Tổng Hợp, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng/ Nhân Sự/ Maketing/ Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phiên dịch tiếng Trung/ Nhân viên hành chính văn phòng biết tiếng Trung
| Age: 35
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Pháp Lý, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự, Kinh Doanh, Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Công Nghệ Thống Tin, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự, Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên văn thư lưu trữ; Nhân viên hành chính nhân sự.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính-nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Nhân viên hành chính-nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
nhân viên hành chính-nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính,nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,5 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Kcs Về Ngành Thực Phẩm, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính-Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính-Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tinh
over 11 years ago
Chuyên Viên Đào Tạo, Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính-nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính-Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính-Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự, Lễ Tân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính,nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính-Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh; Kế Toán; Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tinh
over 11 years ago
en Nhân viên hành chính-nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Văn phòng, Nhân sự, Văn thư - Lưu trữ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên hành chính/nhân sự.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Hành Chính Sự Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán Viên, Nhân Viên Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
Thai Binh
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán Viên, Nhân Viên Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
Thai Binh
over 11 years ago
Nhân Viên Pháp Lý, Tập Sự Luật, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký, Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Kế Toán, Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Bac Ninh over 11 years ago
3.6 Nhân viên hành chính văn phòng, hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng,nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Kế Toán, Marketing, Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Tìm Việc Làm Kế Toán Bán Hàng, Thu Ngân, Nhân Viên Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
  1. 30
  2. 31
  3. 32
  4. 33
  5. 34
  6. 35
  7. 36
  8. 37
  9. 38
  10. 39