Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự, Quản Lý Sản Xuất, Kho, Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Thanh Hoa over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự, Kinh Doanh, Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.8 Hồ Sơ Xin Tuyển Dụng Vị Trí Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự, Trợ Lý, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự, Trợ Lý, Quản Lý Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Nhân Sự , Giám Sát , Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính- nhân sự, văn phòng, thư kí, du lịch
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 33
2 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Nhân sự (Văn Thư - Lưu trữ)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính- nhân sự/ Báo trí- truyền thông/ Đoàn thể
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Phu Tho
over 11 years ago
3.5 Nhân viên hành chính- Nhân sự/Kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Thư Ký - Trợ Lý/ Nhân Viên Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên hành chính - nhân sự, quan hệ đối ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Tìm Việc (Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính Nhân Sự)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giáo Viên, Gia Sư, Nhân Viên Nhân Sự Nhân Viên Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Ha Tay
Hoa Binh
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên nhân sự, nhân viên hành chính văn phòng, thu ngân
| Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên văn phòng hành chính, nhân viên nhân sự, nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên điều hành Tour/ Sales Marketing/ Nhân viên phòng hành chính, nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Nhân Sự Hành Chính
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
over 11 years ago
kế toán viên, nhân viên văn phòng, kế toán kho, nhân viên kho, nhân viên hành chính, nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Chuyên viên nhân sự, quản lý hành chính nhân sự
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Thư ký văn phòng, Nhân viên Hành Chính -Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
3 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính- Văn Phòng, Nhân Sự, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh. Hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,5 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Lễ Tân/ Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng - Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng - Hành Chính Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên phụ trách Hành chính - nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Quang Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng - Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Kiêm Hành Chính Nhân Sự
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng - Hành Chính Nhân Sự - Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng - Nhân Sự
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Bac Ninh
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Và Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Hành Chính Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Phu Tho
over 11 years ago
Nhân Viên Pháp Lý, Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ha Noi
Ha Tinh
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán- Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên văn phòng - Hành chính nhân sự
| Age: 40
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên/ Chuyên viên hành chính nhân sự
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên pháp lý / Hành chính nhân sự
| Age: 35
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16