Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trí Kế Toán,nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Bac Ninh over 11 years ago
Biên Phiên Dịch; Ngân Hàng; Nhân Viên Kinh Doanh; Tài Chính Kế Toán;
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 400 - 750 USD Ha Noi
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính Ngân Hàng, Kế Toán, Hành Chính Văn Phòng, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Hcns, Kế Hoạch Vật Tư, Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Thực Tập Sinh Ngành Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Bac Ninh over 11 years ago
Kế Toán Tổng Hợp, Nhân Viên Kinh Doanh, Maketting
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Thai Nguyen over 11 years ago
Nhân viên phòng kế hoạch, mua bán, kế toán, ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
3.2 Trợ lí Kiểm toán, Trợ lí giám đốc tài chính, Chuyên viên QHKH Doanh nghiệp, Chuyên viên QHKH Cá nhân, Giao dịch viên, Nhân viên tín dụng, Biên phiên dịch Tiếng Anh, Kế toán viên, Nhân viên Marketing, HR,..
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn, Chăm Sóc Khách Hàng, Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Kế Toán, Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính/kế Toán/kiểm Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
Lang Son
over 11 years ago
Kế toán viên,Nhân viên hành chính
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Thai Nguyen
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Kế toán viên,nhan vien kinh doanh
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Bac Ninh
Hai Phong
Ha Noi
over 10 years ago
Kế Toán; Nhân Viên Kinh Doanh; Nhân Viên Sale- Marketing; Đại Diện Bán Hàng; Nhân Viên Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Kế Toán, Hành Chính Nhân Sự, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hai Duong
over 11 years ago
Kế Toán Viên, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Kê Toán/Nhân Viên Văn Phong
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Kế Toán Viên / Hành Chính / Thư Ký / Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
over 11 years ago
Kế Toán , Tài Chính Ngân Hàng , Nhân Viên Kinh Doanh Bán Hàng , Nhân Viên Trực Tổng Đài , Chuyên Viên Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Thai Nguyen over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Triển Khai Phần Mềm Epr, Phần Mềm Kế Toán, Kế Toán Tổng Hợp, Kế Toán Viên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Trong Lĩnh Vực Ngân Hàng,tài Chính, Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13