Search resume

Search found 743 resumes nhan vien khach san x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Khanh Hoa over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Lang Son over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Quang Ngai over 11 years ago
Nhân Viên Khách Sạn, Du Lich
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Can Tho
over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Bac Giang
Hai Phong
over 11 years ago
en 3.2 Nhân viên khách sạn, sự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Da Nang
T. Thien Hue
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên khách sạn/ kho vận
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
Ninh Binh
Other
over 11 years ago
Nhân viên khách sạn - nhà hàng - quán bar
| Age: 36
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Khách Sạn/ Logistics/ Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan Vien Khao Sat Thi Truong Tai An Giang
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
An Giang
Kien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường Tại Bắc Ninh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Bac Ninh over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Can Tho over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường Tại Hưng Yên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Hung Yen over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Khanh Hoa over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Quang Ngai over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Cao Bang over 11 years ago
Nhân viên khách sạn, Nhân viên truyền thông, nhân viên nhập dữ liệu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Nghe An
over 11 years ago
Nhân Viên Khach San Nha Hang, Nhân Viên Bep, Bảo Vệ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Tinh
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Khách Sạn, Nhà Hàng. Nhân Viên Đại Lý Lữ Hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en 3.2 Nhân viên văn phòng, Nhân viên khách sạn/ nhà hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 9 years ago
Nhân Viên Bán Hàng. Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường. Kế Toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Phu Tho over 11 years ago
Nhân viên khách sạn/nhà hàng
| Current level: Experienced | Age: 31
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Nhân Viên Khách Sạn-Nhà Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Vinh Long
Nationwide
over 11 years ago
en nhân viên khách sạn,tour du lịch
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Biên - Phiên Dịch, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Khách Sạn, Nhà Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Bac Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường Tại Hà Tĩnh - Công Ty Tnhh Tm Dv Tân Hiệp Phát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang
Ha Tinh
over 11 years ago
Nhân Viên Khảo Sát Thị Trường (Dự Án) - Công Ty Tnhh Tm Dv Tân Hiệp Phát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND T. Thien Hue over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Khách Sạn-Nhà Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ba Ria-VT over 11 years ago
Nhân viên khảo sát thị trường, Nhân viên phân tích tài chính, Quảng cáo, Marketing, Tổ chức sự kiện, Vận động tài trợ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Thư Ký, Hành Chính, Nhân Viên Khách Sạn, Hàng Không, Tổ Chức Sự Kiện
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nam Biết Tiếng Nga Mong Muốn Công Việc Trong Ngành Du Lịch ( Bán Hàng, Nhân Viên Khách Sạn, Resort, Khu Du Lịch)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ba Ria-VT
Khanh Hoa
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân Viên Khách Sạn,Du Lịch,Nhà Hàng/ Bán Hàng-Quản Lý Cửa Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân viên bàn khách sạn
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên nhà hàng khách sạn
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 29
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Can Tho
Dong Thap
over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên nhà hàng khách sạn
| Age: 37
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhan Vien Nha Hang Khach San
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách San
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Nhà Hàng Khách Sạn
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 35
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên nhà hàng - khách sạn / Nhân viên tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi
Ninh Binh
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10