Search resume

Search found 915 resumes nhan vien kho van x at Binh Duong x , Ba Ria-VT x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Giám sát, Nhân viên văn phòng, Nhân viên Kỹ thuật, Kỹ sư Cơ khí - kiểm tra chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en 6.2 Nhân viên văn phòng/ trợ lý riêng giám đốc/ Chăm sóc khách hàng/ Giám sát bộ phận tiền sảnh khách sạn
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 54
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Đơn Xin Việc Hành Chính- Văn Phòng, Kế Toán -Kiểm Toán, Xuất Nhập Khẩu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên quan hệ/chăm sóc khách hàng, Nhân viên kế toán, Nhân viên hành chính văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên tư vấn tài chính, Sales - Marketing Staff
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
3.5 Nhân viên Logistics-Xuất nhập khẩu-kho vận-Thu mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Vận Hành Sản Xuất / Nhân Viên Giáo Dục - Đào Tạo / Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Tư vấn du học/ nhân viên nhà hàng,khách sạn
Degree: General Universal | Current level: Entry Level | Age: 36
1 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên văn phòng-chăm sóc khách-bán hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên văn phòng,dich vụ khách hàng ,back office
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 500 - 550 USD Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
nhân viên văn phòng, sale admin, kế toán bán hàng, thủ kho........
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Tiếp Thị, Giới Thiệu Sản Phẩm, Tư Vấn Và Chăm Sóc Khách Hàng,pg
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
en Nhân Viên Văn Phòng/Xuất Nhập Khẩu/Tester
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Lễ Tân, Tư Vấn, Chăm Sóc Khách Hàng, Công Việc Và Thời Gian Ổn Định
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên vận hành / tổ trưởng sản xuất line /nhân viên kỹ thuật / nhân viên kho /
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Binh Phuoc
Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên hành chính văn phòng,chăm sóc khách hàng, kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên các phòng ban đo bóc khối lượng, lập dự toán và thanh quyết toán công trình, cán bộ kỹ thuật, quản lý dự án.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trị : Chuyên Viên Quản Lý Khách Hàng/ Nhân Viên Tín Dụng/ Giao Dịch Viên Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Tư Vấn Bảo Hiểm, Bất Động Sản, Ngân Hàng Chứng Khoán Đầu Tư, Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, nhân viên phòng kinh doanh, Sales Admin, dịch vụ khách hàng, kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Phiên dịch, trợ li, nhân viên văn phòng, trưởng phòng hành chính nhân sự, trưởng phòng xuất nhập khẩu
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Điều Hành / Chuyên Viên Nhân Sự / Quản trị sản xuất/ Hành Chính Văn Phòng / Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
5 years 6,0 - 15,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Văn Phòng/Giao Dịch Viên/Chuyên Viên Khách Hàng Cá Nhân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giao dịch viên, Chuyên viên khách hàng cá nhân, trợ lý nhân sự, thu ngân, nhân viên kinh doanh bất động sản, môi giới chứng khoán, thư ký, tư vấn tài chính,...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,5 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Can Tho
over 11 years ago
Nhân viên quan hệ khách hàng,NV cham soc kh,tu van vien
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Sinh Vien Nam 4, Nganh Cong Tac Xa Hoi, Truong Khoa Hoc Xa Hoi Va Nhan Van Tp. Hcm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, dịch vụ khách hàng,thích hợp với những công việc đòi hỏi khả năng ứng xử giao tiếp,giải quyết vấn đề.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
trợ lý kho,nhân viên hoạch định dự an,dự báo,điều độ và lập lịch trình sản xuất, quản lý bảo trì công nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Hau Giang
Can Tho
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên tư vấn,CSKH,Dịch vụ khách hàng,nhân viên marketing
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
Nhân viên nghiên cứu thị trường,thu ngan,tu van khach qua dt
| Current level: Experienced | Age: 40
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/Chăm Sóc Khách Hàng/Tư Vấn Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Kế Toán Kho-Nguyên Vật Liệu
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Tay Ninh
over 11 years ago
en 5.6 Nhân viên kinh doanh/Quan hệ khách hàng/Tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Lễ Tân, Trợ Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Thu Mua, Nhân Viên Kho
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng (Inspector), vận hành máy cơ khí
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Nationwide
Other
over 11 years ago
Nhân viên kế hoạch/xuất nhập khẩu/kế toán/hành chính văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng/Trợ Lý/Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên, PG, Hành chính văn phòng, bán hàng, Lễ tân, y tế, chăm sóc sức khỏe
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tư vấn/đào tạo/dịch vụ khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 7,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/hành chính nhân sự, Nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Da Nang
over 11 years ago
QA, QC, Nhân viên PR & Khoa học, Kĩ thuật viên xét nghiệm, KCS, Nghiên cứu và phát triển sản phẩm, Giáo viên...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Mekong Delta
Southeast
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng/bán hàng/chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/bán Hàng/chăm Sóc Khách Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/Thu Ngân/Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Điều Phối Viên, Thư Ký-Trợ Lý, Chăm Sóc Khách Hàng, Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng Qua Điện Thoại,kế Toán,nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Chăm Sóc Khách Hàng,pg,nhân Viền Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, Hành chánh-thư kí, nhân viên Marketing, Nhân viên chăm sóc khách hàng, Reception
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Ngân Hàng/ Tài Chính/Kinh Doanh/Tư Vấn, Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
  1. 10
  2. 11
  3. 12
  4. 13
  5. 14
  6. 15
  7. 16
  8. 17
  9. 18
  10. 19