Search resume

Search found 1,672 resumes nhan vien ki that x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Thư ký/ Nhân viên văn phòng Hành Chính- Nhân Sự/Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán viên, nhân viên văn phòng, lễ tân,hành chính, thư kí...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Gia Lai
over 11 years ago
Thư Ký Hành Chính Văn Phòng/Nhân viên kinh doanh/ Tài chính Ngân Hàng .
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh/Nhân sự/Thu mua/Marketing/Chất lượng/Tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật- Chuyên Ngành Cơ Điện Tử(Chưa Có Kinh Nghiệm)
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân viên nhân sự,thư ký,văn phòng,nhân viên kinh doanh,bán hàng,tiếp thị,marketing,thu mua,thống kê...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tổ chức sự kiện,giao dich, kinh doanh, bao che thuoc
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable DakLak
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản Trị Mạng,kỹ thuật viên,kế toán,nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Gia Lai
over 11 years ago
Sinh Viên Năng Động Đang Dược Đào Tạo Lĩnh Vực Quản Trị Kinh Doanh, Mong Muốn Có Thêm Nhiều Cơ Hội Và Cần Thêm Thu Nhập
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng (ngân hàng - tài chính - kế toán - kiểm toán - đầu tư - thống kê - dịch vụ)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên thu mua, lễ tân, trợ lý giám đốc, nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh, biên phiên dịch
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
NHÂN VIÊN KẾ TOÁN/HÀNH CHÁNH/THƯ KÍ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng-thư ký-trợ lý- kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Thực Phẩm, Nhân Viên QA/ QC/ KCS/ R&D, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Mekong Delta
over 11 years ago
Nhân viên Marketing, Trợ lý giám đốc Marketing, Nghiên cứu thị trường Bất động sản, Tổ chức sự kiện, Quảng Cáo
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh_Phú Yên, Bình Định, Khánh Hòa, Ninh Thuận
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ninh Thuan
over 11 years ago
Làm việc ở các vị trí liên quan đến kiểm tra, kiểm soát và quản lý chất lượng, nhân viên trực tiếp sản xuất , nhân viên phân tích hoá lý, vi sinh phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kho/ Kế toán /Marketing / Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 31
127 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên bảo trì/sua chua o to/ban hang ki thuat
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Thiết Kế Đồ Hoạ-Nhân Viên It-Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên Hành Chánh Nhân sự (HR), Kinh doanh (sales), Marketing, Thu mua (purchasing), Xuất nhập khẩu (im-export)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 4,0 - 7,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên thiết lập dự án quảng cáo, Nhân viên phòng dự án - kinh doanh, Nhân viên tổ chức sự kiện, Nhân viên tài chính - đầu tư
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Thap
Vinh Long
over 11 years ago
Với Kiến Thức Và Sự Am Hiểu Về Lĩnh Vực Tài Chính – Kế Toán, Tôi Muốn Trở Thành Nhân Viên Kế Toán Trong Lĩnh Vực Này
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kĩ sư điện, R&D, quản lý dự án, hổ trợ kỹ thuật, nhân viên kỹ thuật điện, nhân viên IT
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên It Phần Cứng/mạng. Kinh Doanh Thương Mại Điện Tử-Nhà hàng-Khách sạn
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Dong Nai
Khanh Hoa
over 11 years ago
Nhân viên quy trình may/Theo dõi đơn hàng/QA (4 năm kinh nghiệm)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỉ sư hóa thực phẩm/nhân viên R&D/Quản lí chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Cộng Tác Viên Kiểm Tra Dữ Liệu Trong 03 Tháng - Ngân Hàng Tmcp Việt Nam Thịnh Vượng (Vpbank)-Chi Nhánh Tp.hồ Chí Minh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ thuật viên xét nghiệm/Nhân viên kinh doanh/Nhân viên bán hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
Dak Nông
over 11 years ago
Tôi mong muốn tìm được một công việc thích hợp, liên quan đến công nghệ sinh học như nghiên cứu và phát triển sản phẩm, kinh doanh thiết bị kỹ thuật hoặc thiết lập các quy trình chẩn đoán
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Qa/Qc/Kcs, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân viên theo dõi đơn hàng, Hành Chính-Nhân sự ,Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.6 Trưởng Nhóm,Trợ Lý Kinh Doanh,Chuyên Viên Thẩm Định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên chăm sóc khách hàng,QC,Kĩ thuật,Tính Định Mức...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.7 Nhân viên thẩm định giá/ Nhân viên tín dụng và phân tích đầu tư/Nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Phu Yen
over 11 years ago
Kĩ sư: Điện-điện tử, Điện tử viễn thông, Hệ thống nhúng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên phòng thí nghiệm,kcs,kinh doanh hoá chất
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật viễn thông,it phần cứng và mạng,kinh doanh/giám sát
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 7,5 tr.VND Ho Chi Minh
Quang Tri
over 11 years ago
Thu ki hanh chinh-nhan su-nhan vien cham soc khach hang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 2,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Chuyên viên QHKH Cá nhân, hỗ trợ tín dụng, trợ lý/thư kí, dịch vụ KH, kiểm soát..
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
thư ký/nhân viên kinh doanh/kế toán/callcenter
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên hành chính/thư ký, chăm sóc khách hàng, marketing, tổ chức sự kiện, dịch vụ, bán hàng...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kế toán/ Kế toán kho/ Thủ kho/Thu ngân/kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
3.1 Trình dược viên,Nhân viên kinh doanh,Quản lý sale,Marketing Online,Tiếp thị trực tuyến
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 350 - 500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Chuyên viên tư vấn tài chính, thuế, đầu tư-kế toán, kiểm toán, xuất nhập khẩu, Văn phòng - hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
QA/QC/Kiểm định chất lượng hàng dệt may/Nhân vien phòng thí nghiệm hoá
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên tài chính/ngân hàng/tổ chức sự kiện/thẩm định
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Vật Tư/Kho Vận; Trợ Lý/Thư Ký Vp; Kinh Doanh; Makerting
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Chuyên Viên Có Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Tư Vấn Pháp Luật, Lập Hồ Sơ, Soạn Thảo Hợp Đồng, Quản Trị Nhân Sự . Tốt Nghiệp Cử Nhân Luật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
over 11 years ago
Thư ký/Hành chính,Nhân viên kinh doanh, Chăm sóc KH, Nhân viên Marketing
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 25
  2. 26
  3. 27
  4. 28
  5. 29
  6. 30
  7. 31
  8. 32
  9. 33
  10. 34