Search resume

Search found 925 resumes nhan vien ki thuat x at Ha Noi x , Bac Ninh x , Hung Yen x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kinh Doanh Kỹ Thuật, Bán Hàng Kỹ Thuật, Nhân Viên Marketting
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kế Toán, Nhân Viên Ngân Hàng, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Thu Ngân, Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế nội thất, kiến trúc
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh, Thư Kí Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Nam Dinh
Thai Binh
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh BĐS; nhân viên thẩm định giá BĐS.
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kiến trúc sư - nội thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 10 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Nhiều Kinh Nghiệm
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân Viên Thị Trường, Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên thu mua, kinh doanh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế - Kiến Trúc Sư
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Kỹ thuật / NV Kinh doanh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Kiến trúc - TK nội thất
| Age: 31
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chính/ thư kí
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên tổ chức sự kiện, nhân viên PR thuộc phòng Quan hệ công chúng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân viên tổ chức sự kiện, nhân viên truyền thông, pr - marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Tìm Việc Làm Thu Ngân, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Điện Tử Viễn Thông Nhiệt Tình Có Trách Nhiệm Với Công Việc Tìm Kiếm Những Thử Thách Mới
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kế toán viên, nhan vien kinh doanh, nhan vien giam sat thi truong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
4 years 2,0 - 4,0 tr.VND Hung Yen
Thanh Hoa
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Phát Triển Thị Trường, Nhân Viên Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Thu Ngân, Hành Chính - Nhân Sự, Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc Và Nội Thất Kinh Nghiệm 4 Năm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Quản Trị Website, Nhân Viên Kinh Doanh Online, Nhân Viên Thực Tập Seo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Thiết Kế 2D, Nhân Viên Vật Tư
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhan Vien Ky Thuat ,kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật , Kinh Doanh , Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Kinh Doanh - Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Thuật, Tư Vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật -Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi
Hai Duong
over 11 years ago
Nhân Viên: Kinh Doanh, Thư Kí
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Quang Ninh
over 11 years ago
Biên Tập Viên Hoặc Nhân Viên Truyền Thông Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Tuyển Dụng Nhân Viên Khai Thác Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Quản Lý Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên Sự Kiện, Truyền Thông, Pr
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh , Kỹ Thuật , Thiết Kế
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Kỹ Thuật/ Bán Hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh, Tư Vấn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 11
1 years Negotiable Ha Noi
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Kĩ Sư Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Kỹ Thuật Thiết Bị Y Tế
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật điện kiêm lái xe
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Quang Ninh
over 11 years ago
en 3.3 nhân viên dự án tiếng Anh, thư kí, nhân viên phiên- biên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, nhân viên tư vấn đấu thầu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ha Noi over 10 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh ,nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Thu Ngân 1 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Hành Chính/ Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh ,nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Cán Bộ Kĩ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh, Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Ha Tay
Lang Son
over 11 years ago
nhân viên kế toán - thu ngân, nhân viên kinh doanh, nhân viên bán hàng
| Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Nam
Ha Noi
over 11 years ago
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17