Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
kỹ sư công nghệ thực phẩm và nhân viên kinh doanh thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên hành chính/ thư kí, Nhân viên ngân hàng/ tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tư vấn, nhân viên kinh doanh, nhân viên thẩm định giá BĐS
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 37
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên văn phòng, nhân viên kinh doanh, nhân viên theo dõi đơn hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh thiết bị ngành nhiệt/tự động hóa
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Nhân Sự Có Kinh Nghiệm Thực Tế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
kỹ sư điện tử viễn thông, nhân viên kỹ thuật, nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Qc, Kcs, Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc Nội, Ngoại Thất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en NHÂN VIÊN PHÁT TRIỂN THỊ TRƯỜNG - NHÂN VIÊN KINH DOANH
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên thống kê, nhân viên kinh doanh, thư kí kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
15 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Kcs, QA, QC, Nhân viên kinh doanh thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.5 Nhân Viên Lập Trình, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh cơ khí / Nhân viên kỹ thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
6 years Negotiable Binh Duong
Quang Ngai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Qc, Kcs, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thu ngân, thư kí, hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật, Giám sát M&E, Nhân viên kinh doanh thiết bị điện
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh , Kỉ Thuật Và Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
Long An
Tien Giang
Vinh Long
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 9 years ago
Nhân viên kinh doanh - kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
1 years Negotiable Other
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh, ky thuat
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh hoặc kĩ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 309 - 412 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên Kỹ Thuật hoặc Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
5 years 3,0 - 4,0 tr.VND Dong Nai
Binh Dinh
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên thiết kế kiến trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh- tiếp thị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 49
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thư ký kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thiết kế kiến trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Tiếp Thị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Dinh
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 100 - 150 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doanh, Ki Thuat
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 54
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Ngoại Thương
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
DakLak
Gia Lai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Và Tiếp Thị
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Can Tho
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Tiếp Thị
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Kênh Siêu Thị
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Kiêm Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Viễn Thông / Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Lam Dong
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh & Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
An Giang
Binh Duong
Can Tho
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND DakLak
Gia Lai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17