Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Thu Mua
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Công Nghiệp, Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Điện
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh / Nhân viên tiếp thị / Nhân viên tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Dong Nai over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện, Điện Tử, Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Điên
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh - Nhan vien tiep thi
Degree: General Universal | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
7 years 3,0 - 4,0 tr.VND Long An
Lam Dong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên, kĩ thuật viên, giám sát viên
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
3 years 2,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience 206 - 309 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhan vien kinh doanh hoac nhan vien ky thuat
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 206 - 309 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
nhân viên kinh doanh thiết bi máy cơ khi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên kỹ thuật , nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên kinh doanh, nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Kinh doanh, Nhân viên Kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
KCS, QC, nhân viên kiểm phẩm thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh , Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật , Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh. Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doanh, Nhan Vien Ky Thuat
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuât
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: General Universal | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Giáo Dục
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
T. Thien Hue
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doanh, Nhan Vien Ky Thuat
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doanh , Nhan Vien Ky Thuat
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Tuyen Quang
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh + Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Điện Công Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doan, Nhan Vien Ky Thuat
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, nhân viên kỹ thuật
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 300 - 600 USD Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh- Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Thanh Hoa
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Truyền Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 31
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thành Thạo Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Thuan
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh_ Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23