Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Điện Chiếu Sáng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Va Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế Kinh Doanh Thời Trang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Bac Lieu
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Viễn Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 1,0 - 2,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Quang Tri
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thu Mua Đặt Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Hoặc Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 2,0 - 3,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Hung Yen
Thai Binh
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Vinh Phuc
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Nam Dinh
Thanh Hoa
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
5 years Negotiable Ha Noi
Phu Tho
Other
over 11 years ago
Nhan Vien Kinh Doanh, Nhan Vien Ky Thuat
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh , Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh , Nhân Viên Kỹ Thuật , Qa , Qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Thiết Bị Công Nghệ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh. Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh , Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật , Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Daonh, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh thương mại điện tử
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ha Noi
Thai Binh
Nationwide
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, nhân viên kỹ thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 4,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật , Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Nhân Viên Chính Thức
| Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh thiết bị Điện tử - Viễn thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.5 Nhân viên Kinh Doanh, Nhân viên kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
3 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh ; Nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Nhân Viên Tiếp Thị
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 34
2 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên kiểm nghiệm thực phẩm KCS, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Kinh Doanh hoặc nhân viên kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
4 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, Nhân viên kỹ thuật điện
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
5 years Negotiable Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh / Nhân viên tiếp thị
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 32
1 years 3,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên kinh doanh / Nhân viên tiếp thị
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 36
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 15
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23
  10. 24