Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
6 years Negotiable Mekong Delta
Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên Kinh doanh - Phát triển thị trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Phòng Thu mua, Kinh doanh in ấn
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng/ Thư Kí Văn Phòng
| Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Ngai
over 11 years ago
en Nhân viên văn phòng/ Thư kí/ Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên thu mua, kinh doanh, sản xuất
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, phát triển thị trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, Thư kí, Trợ lí
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 7,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên thẩm định, kinh doanh.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tien Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Lĩnh Vực Truyền Thông
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
5.0 Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Lam Dong
over 11 years ago
Tôi Muốn Trở Thành Nhân Viên Kinh Doanh Giỏi
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhan Vien Ky Thuat Xay Dung Kiem Phu Viec
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật hổ trợ kinh doanh cơ điện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Và Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh " Tôi Muốn Thành Công "
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Phân Tích Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hóa Chất Và Thiết Bị
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Giám Sát Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Ha Tinh
Nghe An
over 11 years ago
Nhân viên thiết kế phòng Kiến trúc hoặc Quy hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Tra Vinh
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nv Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Tay
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Bảo Trì Và Kinh Doanh Thiết Bị Y Tế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Thí Nghiệm, Kiểm Định Chất Lượng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Hỗ Trợ Truyền Thông Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
Nationwide
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng Kiêm Kế Toán Thu- Chi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Và Phát Triển Thương Hiệu
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh - Công Nghệ Thông Tin
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang
T. Thien Hue
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Marketing / Thư Ký , Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nghiên Cứu Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật It, Kinh Doanh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Thuan
over 11 years ago
Nhân Viên Ky Thuat It , Kinh Doanh Có Kinh Nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Công Nghệ Thông Tin
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Lương Thực Thực Phẩm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 1,0 - 2,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Nghiên Cứu Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh / Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Thiết Kế Kiến Trúc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Phát Triển Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Ninh Binh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Ngành Hàng Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Nghiêm Cứu Thị Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng/ Thủ Kho
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, phát triển thị trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 26
  2. 27
  3. 28
  4. 29
  5. 30
  6. 31
  7. 32
  8. 33
  9. 34
  10. 35