Search resume

Search found 1,181 resumes nhan vien kinh doanh x at Da Nang x , Lam Dong x , Quang Ngai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
6.8 Chuyên Viên Kinh Doanh/ Giám sát bán hàng/ Nhân Viên Marketing/ Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years 500 - 700 USD Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Tư Vấn Kinh Doanh_Tp.quảng Ngãi
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Quang Ngai over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Thư Ký Kinh Doanh, Sales Admin, Biên Phiên Dịch Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
T. Thien Hue
over 11 years ago
Nhân viên tổ chức sự kiện+ quan tri kinh doanh
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Lam Dong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên nghiên cứu thị trường, Giám sát kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 42
3 years Negotiable Quang Ngai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Dự Án /quản Lý Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Tín Dụng, Thu Hồi Nợ, Kinh Doanh, Kho, Vật Tư
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
Quang Ngai
over 11 years ago
Nhân viên quan hệ/chăm sóc khách hàng, Nhân viên kế toán, Nhân viên hành chính văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên tư vấn tài chính, Sales - Marketing Staff
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên CNTT- phần mềm, bán hàng- kinh doanh,..
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân viên thẩm định tín dụng, Phụ trách tuyến kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years Negotiable Ha Noi
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Lễ Tân, Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Da Nang
Quang Nam
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính, Kế Toán, Tư Vấn Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán Trình Độ Đại Học Với 4 Năm Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Lam Dong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật / giám sát / thiết kế/ kinh doanh
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Giao Dịch Viên, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Khanh Hoa
Lam Dong
Ninh Thuan
over 11 years ago
Nhân viên phục vụ;kinh doanh; marketing
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
1 years 1,0 - 2,0 tr.VND Da Nang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Văn Phòng,kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân viên kế toán,kinh doanh
Degree: College | Current level: Director | Age: 33
No experience 3,5 - 4,5 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
Da Nang
over 11 years ago
3.9 Giám sát bán hàng, Trợ lý kinh doanh, Sale Admin, Nhân viên thu mu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Chuyên viên kinh doanh/ Quản lý điều hành kinh doanh/ Quản lý nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Kính Gửi Ban Giám Đốc Công Ty Cp Thiết Bị Cssk Việt Nhật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 42
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Lam Dong over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng ,nhân Viên Bán Hàng/quan Hệ Đối Ngoại /kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật,Kinh doanh,Giám sát...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years Negotiable Binh Duong
Da Nang
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Công Việc Văn Phòng Chuyên Ngành Quản Trị Kinh Doanh (Năng Động Và Nhiệt Tình)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Binh Duong
Quang Ngai
over 11 years ago
Quản Trị Kinh Doanh, Thương Mại Điện Tử, Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Da Nang
DakLak
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán-Bán Hàng-Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Tìm Việc Làm Giám Sát Bán Hàng, Thư Ký Kinh Doanh,nhóm Trưởng Lĩnh Vực Bán Hàng, Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Lam Dong over 11 years ago
Chuyên Viên Có Kinh Nghiệm Trong Lĩnh Tư Vấn Pháp Luật, Lập Hồ Sơ, Soạn Thảo Hợp Đồng, Quản Trị Nhân Sự . Tốt Nghiệp Cử Nhân Luật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Da Nang
over 11 years ago
Tiếng Trung; Tiếng Nhật; Quản trị kinh doanh; Xuất- nhập khẩu; Biên- phiên dịch; Khách sạn- du lịch; Thương mại điện tử; Xuất khẩu lao động- tư vấn du học; Biên tập viên nghành xuất bản;
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 50
12 years Negotiable Ha Noi
Da Nang
over 11 years ago
en 3.6 Chuyên viên xuất nhập khẩu/Nhân sự/Thư ký-Hành chính/Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
11 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Nhân viên/Quản lý sản xuất/Quản đốc/ISO/Kinh Doanh/Điều Hành/KCS/QC/QA
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Da Nang
Ho Chi Minh
over 11 years ago
  1. 15
  2. 16
  3. 17
  4. 18
  5. 19
  6. 20
  7. 21
  8. 22
  9. 23
  10. 24