Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên kỹ thuật Điện - Điện Tử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Bảo Trì
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
3.5 Nhân viên kỹ thuật Hoá học
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Southeast
over 11 years ago
Kỹ Sư/ Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Vận Hành
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
7 years Negotiable Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
NHÂN VIÊN KỸ THUẬT- QC - QA
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Điện , Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật ngành Hóa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật / Bảo Trì
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện / Điện Tử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên kỹ thuật bảo trì
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
10 years 6,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.6 Nhân Viên Kỹ Thuật Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Điện Tử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
5 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật Điện - Điện tử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật, nhân viên vận hành
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
3 years 2,0 - 3,0 tr.VND Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
en Nhân viên kỹ thuật_ nhân viên IT
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Bảo Trì Máy
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Binh Duong over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên vận hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
3 years 6,0 - 7,0 tr.VND Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật, Nhân viên viễn thông
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật , nhân viên bảo trì
Degree: Intermediate | Current level: Entry Level | Age: 38
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên kỹ thuật - nhân viên phòng LAB
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
nhân viên kỹ thuật , nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Kỹ thuật, Nhân viên Thiết kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật / Nhân viên bảo trì / Vận hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật , Nhân viên QC - QA
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên kỹ thuật, nhân viên merchandiser
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên Kỹ thuật, Nhân viên Bảo trì
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Bán Hàng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Thiết Kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật / Nhân Viên Vận Hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 32
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật. Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Phu Yen
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kế Hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật/ Nhân Viên Thiết Kế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Thiết Kế Rập
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhan Vien Ky Thuat, Nhan Vien Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 39
5 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Và Nhân Viên Vận Hành
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Kinh Doanh - Tiếp Thị
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Dong Thap
Vinh Long
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Bảo Trì
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Trắc Địa
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Hoặc Nhân Viên Bán Hàng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên It.
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật - Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Tay Ninh
over 11 years ago
  1. 52
  2. 53
  3. 54
  4. 55
  5. 56
  6. 57
  7. 58
  8. 59
  9. 60
  10. 61