Search resume

Search found 1,377 resumes nhan vien marketing x at Da Nang x , Ninh Binh x , Ha Noi x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Cu nhan che tao may;nhan vien ky thuat;ve va thiet ke chi tiet may
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
No experience Negotiable Hai Duong
Hai Phong
Ha Noi
over 10 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Quản Trị Mạng/Nhân Viên It
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
over 11 years ago
Nhân viên sửa chưa máy tính PC-Laptop-LCD
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 33
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Sale-Maketing
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Thanh Hoa
over 11 years ago
Nhân Viên Sale-Maketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years over 1,500 USD Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Sale-Maketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Hồ Sơ Xin Việc Nhân Viên Seo, Google Adwords, Marketing Online, Quản Trị Web
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Sale-Maketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kĩ thuật; quản trị mạng; hạ tầng công nghệ; biên tập viên.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Bac Ninh
over 11 years ago
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Giáo Viên Tiếng Anh Mầm Non Tiểu Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Nam Dinh
Thai Nguyen
over 11 years ago
Nhân Viên It Phần Cứng/mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh & Kỹ Thuật máy tính
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 41
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên It Phần Cứng/mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên It Phần Cứng/Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật It & Và Hệ Thống Mạng Và Tổng Đài
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Tổ Chức Sự Kiện, Seo- Marketing Online
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
4.9 Nhân viên IT Phần cứng/Mạng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
5 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Nhân viên bảo vệ tại các trung tâm thương mại, ngân hàng...
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 41
3 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, bộ phận kỹ thuật máy tính, phần mềm
| Age: 34
No experience 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên IT phần cứng/mạng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 42
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kĩ thuật phần mềm điện thoại, máy tính.
| Age: 31
No experience 3,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ thuật điện - bảo trì máy điện công nghiệp/ Nhân viên kỹ thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
5 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.8 Nhân viên kinh doanh TT - Đại diện thương mại - Quản lý bán hàng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 47
8 years Negotiable T. Thien Hue
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Nhân viên IT phần cứng/mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
en 8.2 Nhân Viên QC/QA Ngành May Mặc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Phòng Kế Hoạch; Trợ Lý Kinh Doanh, Marketing; Thư Ký Văn Phòng, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Lập Trình Gia Công Khuôn Mẫu.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Nationwide
Other
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng , Kế Toán, Giáo Viên Mầm Non
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 40
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên chăm sóc khách hàng, bán hàng, marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Quảng Cáo, Pr, Marketing
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Tài Chính Kế Toán. Kinh Doanh, Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng (Metro Hoàng Mai)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng, Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Đánh Máy Thuê Tại Nhà ( Hoàng Quốc Việt Và Đông Anh Hà Nội)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kĩ Thuật Điện Tử- Viễn Thông- Máy Tính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Nghe An
over 11 years ago
Ứng Tuyển Nhân Viên It - Phần Cứng/Mạng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật Phần Cứng/Mạng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Bac Ninh
over 11 years ago
Trợ Lý Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Trợ Lý Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Tay
Thai Binh
Vinh Phuc
over 11 years ago
Giáo Viên Dạy Toán Mầm Non- Chi Nhánh Hà Nội - Tt Mathinasiium
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 49
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên Quảng Cáo- Tổ chức sự kiện- Marketing
| Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh/ phát triển thị trường/ marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh/ Quản Lý Nhân Sự/ Quản Lý Kinh Doanh/ Marketing/ Sale
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Bán Hàng Điện Máy, Lắp Đặt Và Hướng Dẫn Sử Dụng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Kỹ Sư Hệ Thống/ Quản Trị Mạng /Nhân Viên It / Nhân Viên Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Da Nang
Quang Nam
Quang Ngai
over 11 years ago
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28