Search resume
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Resume title | Experience year | Salary | Location | Lastest update | |
---|---|---|---|---|---|
Nhân viên IT phần mềm
Degree: Others | Current level: Student / Internship | Age: 33
|
No experience | 4,0 - 5,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên It Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên It Phần Mềm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
|
1 years | Negotiable | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Vien It Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | 4,0 - 5,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên It Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Ha Noi
Nam Dinh |
over 11 years ago | |
Nhân Viên It Phần Mềm
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 36
|
2 years | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên It Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
|
No experience | 2,0 - 3,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân viên IT phần mềm
| Age: 30
|
No experience | over 7,1 tr.VND |
Ha Noi
Quang Ninh |
over 11 years ago | |
Nhân viên IT phần mềm
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 40
|
2 years | 5,0 - 7,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
en |
Nhân viên Test phần mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 42
|
6 years | 500 - 700 USD | Ho Chi Minh | over 11 years ago |
en 3.3 |
Nhân Viên Lập Trình Web/ Nhân Viên Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | Negotiable | Ho Chi Minh | over 11 years ago |
NHÂN VIÊN CNTT - PHẦN MỀM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
No experience | Negotiable |
Dong Nai
Ho Chi Minh |
over 11 years ago | |
Nhân Viên It - Phần Mềm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
|
No experience | 3,0 - 4,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên It Phần Mềm / Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 33
|
No experience | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Ha Noi
Bac Ninh |
over 11 years ago | |
Nhân Viên QA/ Merchandiser/ Purchaser
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
1 years | Negotiable |
Ho Chi Minh
Binh Duong |
over 11 years ago | |
Nhân viên QC, Nhân viên tư vấn phần mềm, Nhân viên triển khai phần mềm, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
1 years | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Trợ lý Kinh doanh, Nhân viên Booking Media, Nhân viên Văn phòng - Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
|
3 years | Negotiable | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân viên xuất nhập khẩu, merchandise, trợ lý, nhân viên dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
4 years | Negotiable |
Ho Chi Minh
Dong Nai Binh Duong |
over 11 years ago | |
en |
Merchandise / Nhân viên kinh doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
|
4 years | Negotiable |
Ho Chi Minh
Dong Nai Binh Duong |
over 11 years ago |
Nhân Viên Kiểm Thử Phần Mềm, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
|
2 years | 4,0 - 5,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân viên kiểm thử phần mềm, Nhân viên Quản lý chất lượng
| Age: 36
|
No experience | Negotiable | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân viên triển khai phần mềm, nhân viên phân tích thiết kế phần mềm, kiểm thử.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
|
1 years | 6,0 - 8,0 tr.VND |
Ho Chi Minh
DakLak Binh Duong |
over 11 years ago | |
Nhân viên kiểm thử phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 41
|
No experience | 2,0 - 3,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 10 years ago | |
Nhân viên kinh doanh; Merchandizer
| Current level: Experienced | Age: 42
|
5 years | 515 - 824 USD |
Binh Duong
Ho Chi Minh |
over 10 years ago | |
Nhân viên Kinh doanh phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
|
5 years | Negotiable | Ho Chi Minh | over 10 years ago | |
Nhân viên triển khai phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
|
No experience | Negotiable | Ho Chi Minh | over 10 years ago | |
Nhân viên kiểm thử phần mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
|
No experience | 5,0 - 7,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 10 years ago | |
Nhân viên kiểm thử phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 30
|
No experience | Negotiable | Ha Noi | over 10 years ago | |
Nhân viên tư vấn phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
|
5 years | Negotiable | Da Nang | over 11 years ago | |
Nhân viên triển khai phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
|
2 years | Negotiable |
Ho Chi Minh
Binh Dinh |
over 11 years ago | |
Nhân viên phát triển phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 36
|
1 years | Negotiable |
Dong Nai
Ho Chi Minh |
over 11 years ago | |
Nhân viển kiểm thử phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
No experience | Negotiable |
Ha Noi
Nghe An |
over 11 years ago | |
3.2 |
Nhân viên Lập trình Phần mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
|
2 years | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Ha Noi
Ho Chi Minh |
over 11 years ago |
Nhân viên triển khai phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
|
4 years | 6,0 - 10,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
en |
Tester , nhân viên kiểm thử phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
1 years | 350 - 450 USD |
Ho Chi Minh
Ba Ria-VT |
over 11 years ago |
Nhân Viên Phát triển phần mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
|
No experience | Negotiable | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân viên kiểm thử phần mềm ( Tester )
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
|
No experience | 4,5 - 5,5 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên It, Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
|
No experience | Negotiable | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hay Merchandiser
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
|
1 years | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Ho Chi Minh
Binh Duong |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Hay Merchandiser
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
|
1 years | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Ho Chi Minh
Binh Duong |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Lập Trình Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
|
1 years | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kỹ Thuật Phầm Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
|
1 years | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Lập Trình Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
|
No experience | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Ho Chi Minh
Dong Nai |
over 11 years ago | |
Nhân Viên Triển Khai Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
1 years | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Kiểm Thử Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 11
|
No experience | 750 - 1,500 USD | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên Triển Khai Phần Mềm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
|
1 years | 3,0 - 4,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Phát Triển Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
|
No experience | 5,0 - 8,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên Lập Trình Phần Mềm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 32
|
1 years | 4,0 - 5,0 tr.VND | Ha Noi | over 11 years ago | |
Nhân Viên Phát Triển Phần Mềm
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 36
|
No experience | 4,0 - 5,0 tr.VND | Ho Chi Minh | over 11 years ago | |
Nhân Viên Lập Trình Phần Mềm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
|
4 years | Negotiable | Ho Chi Minh | over 11 years ago |
- « View previous
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 7
- 8
- View next »