Search resume

Search found 639 resumes nhan vien moi truong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Một Ứng Viên Năng Động Và Nhiệt Tình Trong Công Việc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên văn phòng, thư ký, kỹ sư môi trường
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Kế Toán, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Tuyển Nhân Viên Bán Hàng Thời Trang Elle Va Moda Mundo - Công Ty Cp Đầu Tư Phước Long
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 59
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Khanh Hoa over 11 years ago
Kỹ sư hóa học, nhân viên QC, phòng thí nghiệm, môi trường...
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
Kỹ sư môi trường,nhân viên môi giới bất động sản,nhân viên kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Kế Toán Cẩn Thận, Nhiệt Tình, Năng Nổ, Có Trách Nhiệm Trong Công Việc, Hòa Đồng Với Mọi Người, Từng Đi Làm Được 6 Tháng, Yêu Thích Màu Xanh Và Du Lịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Nam Dinh
over 11 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Nhân Viên Kỹ Thuật, Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Trong Lĩnh Vực Ngân Hàng Tài Chính, Mới Tốt Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Viết Báo Cáo Giám Sát, Đề Án Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật/kỹ sư mới ra trường
| Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ha Nam
Hai Duong
Lao Cai
Nam Dinh
Nationwide
North Central Coast
over 11 years ago
Cán Bộ Môi Trường, Qc, Qa, Nhân Viên Kinh Doanh, Truyền Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Vận Hành, Bảo Trì, Sữa Chữa máy Móc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Southeast
over 11 years ago
Kỹ sư môi trường, nhân viên ISO, QA/QC, nhân viên phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên HSE; Phụ trách An toàn - Sức khỏe - Môi trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Là Sinh Viên Mới Tốt Nghiệp Trung Cấp Ngành Quản Trị Nhân Sự
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Trực Tổng Đài Hoặc Giáo Viên Dạy Môn Vật Lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Nghe An over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Bán Hàng, Kỹ Sư Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Kế Hoạch, Quản Lý Sản Xuất, Quản Lý Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
Tay Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Ngành Cấp Thoát Nước/Môi Trường
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Quang Ninh
over 11 years ago
Kỹ Sư Môi Trường/ Kỹ Sư Kinh Doanh/ Nhân Viên Tư Vấn
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên Marketing, quản trị nhân sự, quản trị dự án, quản trị sản xuất, nghiên cứu thị trường, nhân viên kinh doanh, nhân sự, môi giới chứng khoán.
| Current level: Student / Internship | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Chuyên Viết Báo Cáo Giám Sát Đề Án Môi Trường, Hồ Sơ Môi Trường
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Da Nang
Dong Nai
T. Thien Hue
over 11 years ago
Nhân viên QA/QC, Đồ gỗ, Môi trường
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường Nhưng Giao Tiếp Khá, Nhanh Nhẹn Và Hoạt Bát, Đã Làm Lễ Tân, Nhân Viên Maketting Du Lịch, Nhân Viên Bán Hàng Và Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng Viettel
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Hai Duong
Hai Phong
over 11 years ago
Nhân viên môi giới bất động sản, nhân viên dịch vụ k.hàng, trưởng nhóm
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 44
5 years 2,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Hãy Chú Ý Đến Tôi Nếu Bạn Muốn Có Một Nhân Viên Nhiệt Tình Và Có Trách Nhiệm Trong Công Việc!
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
kỹ sư Môi Trường-Nhân Viên ISO
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường, Đã Đi Làm Nhiều Nơi, Có Năng Khiếu Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Điều Phối Và Quản Lý Đội Xe Quản Lý Trang Thiết Bị Máy Móc, Nhân Viện Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư Công nghệ môi trường, cấp thoát nước, nhân viên phòng thí nghiệm, tư vấn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
1 years 3,4 - 5,0 tr.VND Binh Dinh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án (Có KN hoặc Mới Ra Trường) Lương Hấp Dẫn
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nguyện vọng của tôi là làm việc ở vị trí Lễ tân. Với kỹ năng giao tiếp tốt, tôi tin mình sẽ đảm nhận được vị trí này và tôi mong muốn góp phần vào sự phát triển chung của công ty
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kha Nang Giao Tiep Tot , De Thuyet Phuc Moi Nguoi , Nang No Trong Moi Cong Viec , Co The Lam Viec Theo Nhom
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân Viên Kd, Văn Phòng , Tư Vấn Chăm Sóc Kh, Mở Rộng Thị Trường
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Da Nang over 11 years ago
7 năm kinh nghiệm xuất nhập khẩu, chkhách hàng muốn tìm việc trong môi trường chuyên nghiệp và cơ hội thăng tiến.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Thực Tập Phát Triển Phần Mềm (Mobile) - Công Ty Phát Triển Phần Mềm Velodee
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable An Giang over 11 years ago
Nhan vien HSE/Moi truong/QA/QC
| Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng-Môi Trường; R&d
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường, Đủ Nhanh Nhạy Để Học Hỏi, Đủ Khiêm Tốn Và Chắc Chắn Để Làm Việc, Chứ Không Chỉ Vì Mức Lương
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kỹ sư kinh tế xây dựng, kinh tế môi trường,phát triển cộng đồng, quản lý chất lượng, nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Kỹ Sư Môi trường, Nhân Viên An toàn lao động, Giám sát xây dựng và vận hành hệ thống xử lý nước thải, nước cấp.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 34
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Sinh Viên Mới Ra Trường Sẵn Sàng Cho Công Việc Mới Như Thu Ngân,kế Toán,làm Về Photoshop,corel Draw
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi
Nam Dinh
Phu Tho
over 11 years ago
Nhân viên vận hành,bao tri may moc thiet bi san xuat
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 43
2 years 1,0 - 2,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
nhân viên dự án, kinh doanh thiết bị, hóa chất, môi trường, công nghệ sinh học
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en Nhan vien kinh doanh, QA/QC, moi truong, san xuat
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên hóa sinh học, Qa, Qc, MÔi trường, Nông Nghiệp, Thực Phẩm, Nước giải khát..,
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên bảo trì điện, nhân viên kĩ thuật điện - điện tử, lắp ráp dự án máy móc dây chuyền công nghiệp, nhân viên vận hành.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ Sư Môi Trường,nhân Viên Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13