Search resume

Search found 350 resumes nhan vien ngan quy x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên phát triển sản phẩm, phòng thí nghiệm, quản lý sản xuất, kiểm phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Tay Ninh
over 11 years ago
biên phiên dịch tiếng trung/ trợ lý / quan hệ đối ngoại/ nhân viên kinh doanh bất động sản
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Ứng Viên Vaò Vị Trí Quản Lý Sản Xuất Và Những Ngành Liên Quan Đến Công Nghệ Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Nhân Viên Làm Việc Trong Lĩnh Vực Quản Lý Chất Lượng Và Công Nghệ Sinh Học
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
Ninh Binh
over 11 years ago
KCS- Nhân viên quản lý chất lượng - QA - QC - Chuyên ngành công nghệ thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Ứng Viên Nhân Viên Nhà Hàng Pizza Hut Sắp Khai Trương Tại Quận I / Nguyễn Trãi Quận 5
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhà Quản Lý, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự Chuyên Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Biên, Phiên Dịch, Trợ Lý, Quan Hệ Đối Ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en Ngành Nghề Liên Quan Tiếng Anh, Trợ Lý, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 300 - 500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên tín dụng, quan hệ khách hàng, dịch vụ khách hàng, thu ngân, quản lý bán hàng, hành chính văn phòng, nhân viên tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 7,0 tr.VND T. Thien Hue
Da Nang
over 11 years ago
Nhiệt Tình Và Thật Thà Trong Công Việc Tài Chính Kế Toán. Có Khả Năng Nhìn Nhận Người Và Quản Lý Tốt
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ha Noi
Ha Nam
Ninh Binh
over 11 years ago
Nhân viên IT nhập liệu, nhân viên nghiệp vụ, giao dịch,điều hành hoặc cv liên quan
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Nhân Viên Kế Toán, Nhân Viên Quản Lý Kho, Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng, Nhân Viên Thu Ngân, Nhân Viên Kinh Doanh Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
Ha Nam
Hung Yen
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Viên Phạm Quỳnh Liên 06/11/1991 Cử Nhân Luật Quốc Tế Học Viện Ngoại Giao Hà Nội
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên thiết kế, văn phòng, làm việc liên quan đến chuyên ngành may
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Chuyên viên quan hệ khách hàng / Trợ lý marketing / Nhân viên ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years 9,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Kế Toán, Kiểm Toán, Tài Chính Và Các Ngành Nghề Liên Quan
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ha Noi
Lai Chau
Lao Cai
over 11 years ago
Nhân Viên It, Quản Trị Mạng, Website, Hơn 2 Năm Kinh Nghiệm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý/ Nhân Viên Kinh Doanh/ Kĩ Sư Nông Nghiệp
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Da Nang
Quang Nam
over 11 years ago
Nhân viên Dịch vụ khách hàng/ Tài Chính/ Thủ Quỹ/ Thu Ngân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán thanh toán, thu ngân, nhân sự, nhân viên chăm sóc khách hàng qua điện thoại
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
5 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Quan Hệ Khách Hàng/ Giao Dịch Viên Ngân Hàng......
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Dong Nai
over 11 years ago
Quản Lý Sản Xuất Nhiều Kinh Nghiệm- Khả Năng Quản Lý Và Giao Tiếp Tốt-Nhân viên kinh doanh
Degree: College | Current level: Manager | Age: 36
4 years Negotiable Dong Nai over 11 years ago
Quản trị mạng, Nhân Viên Kho, Kỹ Thuật về Công nghệ Tin Học
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: -39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Giáo viên dạy tiếng Nhật / tiếng Hàn Quốc cho du học sinh, tu nghiệp sinh
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 32
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Chuyên viên Quan hệ Khách hàng, Nhân viên Kinh Doanh, Nhân viên Ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hỗ Trợ Kinh Doanh_Khu Vực Quảng Ngãi
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Quang Ngai over 11 years ago
4.1 Nhân viên PR, Thư Kí, Chuyên viên quan hệ khách hàng, Đối ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.7 Kế toán, quản lý, trợ lý giám đốc, nhân viên nhiều kinh nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years 800 - 1,000 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Hai Phong
over 11 years ago
Nhân Viên Có Các Công Việc Liên Quan Đến Ngành Tài Chính-Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Lam Dong
over 11 years ago
en Ke toan, nhan vien thanh toan quoc te, ke toan giao dich tai ngan hang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
4 years 309 - 412 USD Ho Chi Minh over 10 years ago
Nhân Viên Thiết Kế, Giảng Dạy Ngành Hạ Tầng Kỹ Thuật Hoặc Quản Lý Đô Thị Tại Hà Nội
Degree: Postgraduate | Current level: Entry Level | Age: 42
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Ứng Tuyển Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Thủ Quỹ, Thu Ngân, Kiểm Ngân
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kĩ thuật; quản trị mạng; hạ tầng công nghệ; biên tập viên.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 6,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Bac Ninh
over 11 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 34
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Ứng Tuyển Vào Các Vị Trị : Chuyên Viên Quản Lý Khách Hàng/ Nhân Viên Tín Dụng/ Giao Dịch Viên Ngân Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quan ly chat luong, phong thi nghiem, RD, nhan vien van phong
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
1 years Negotiable Dong Nai over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Dự Án Nghiên Cứu Thị Trường-Nhân Viên Kinh Doanh-Giám Sát Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en Kỹ sư cơ khí, nhân viên bảo trì, nhân viên phòng quản lý sản xuất_Nguyễn Trung Tín
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Xin Viec Kcs, Qa, Qc Nhan Vien Phong Thi Nghiem Hoa Duoc Moi Truong Thuc Pham Mi Pham, Nhan Vien Khai Bao Chung Tu Hai Quan
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Quang Ngai
over 11 years ago
en Nvvp Công Ty Nước Ngoài/ Trợ Lý/ Học Việc Quản Lý Nhà Hàng, Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG, GIÁM SÁT SẢN XUẤT, NHÂN VIÊN PHÒNG THÍ NGHIỆM
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản lý chất lượng, Giám sát sản xuất, Nhân viên phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản Lý Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh Dự Án, Giám Sát Ngành Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi
Hai Phong
Nam Dinh
Nationwide
over 11 years ago
Một Người Làm Việc Hiệu Quả Trong Lĩnh Vực Kế Toán; Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Canteen, Qc/Kcs, Qa, R & D, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Ngành Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Bảo hiểm phi nhân thọ/ Nhân viên kinh doanh/ Đào tạo nghề Cơ khí/ Quản lý sinh viên/
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 48
3 years Negotiable Quang Ngai
Quang Nam
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng ,nhân Viên Bán Hàng/quan Hệ Đối Ngoại /kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Da Nang
over 11 years ago
ASM/Quản lý đội ngũ bán hàng - Phát triển thị trường/Nhân viên ngân hàng/Nhân viên Marketing/Quản lý nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Ninh Thuan
over 11 years ago
Nhân Viên Ngành Giải Trí, Văn Hóa, Nghệ Thuật, Báo Chí, Quảng Cáo, Truyền Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7